Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 01/04/2021
Hy Lạp
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Georgia
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.25
0.99
U 2.25
0.83
1
1.60
X
3.45
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Georgia Georgia
15'
match yellow.png Giorgi Aburjania
Charis Mavrias
Ra sân: Michalis Bakakis
match change
42'
Dimitrios Limnios
Ra sân: Christos Tzolis
match change
46'
Konstantinos Fortounis, Kostas match yellow.png
59'
62'
match yellow.png Otar Kiteishvili
63'
match change Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Budu Zivzivadze
Kyriakos Papadopoulos match yellow.png
67'
Giorgos Giakoumakis match yellow.png
71'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
71'
GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
71'
74'
match change Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Aburjania
Otar Kakabadze(OW) 1 - 0 match phan luoi
76'
78'
match goal 1 - 1 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Valeriane Gvilia
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca match yellow.png
80'
84'
match change Nika Kvekveskiri
Ra sân: Otar Kiteishvili
84'
match change Jaba Jighauri
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Emmanouil Siopis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
match change
87'
90'
match yellow.png Jaba Kankava

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Georgia Georgia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
550
 
Số đường chuyền
 
435
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
17
20
 
Ném biên
 
19
13
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
111
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Sokratis Dioudis
12
Stephanos Kapino
14
Dimitrios Pelkas
7
GEORGIOS MASOURAS
22
Charis Mavrias
21
Konstantinos Tsimikas
9
Giorgos Giakoumakis
18
Dimitrios Limnios
19
Stratos Svarnas
15
Athanasios Androutsos
20
Petros Mantalos
23
Emmanouil Siopis
Hy Lạp Hy Lạp 4-2-3-1
4-2-3-1 Georgia Georgia
1
Vlachodi...
6
Giannoul...
3
Tzavella...
4
Papadopo...
2
Bakakis
8
Rodrigue...
5
Bouchala...
10
Kostas
11
Bakaseta...
17
Tzolis
16
Pavlidis
1
Loria
2
Kakabadz...
4
Kashia
23
Dvali
5
Giorbeli...
7
Kankava
6
Aburjani...
9
Lobzhani...
10
Kiteishv...
18
Kvaratsk...
8
Zivzivad...

Substitutes

21
Valeriane Gvilia
14
Irakli Azarov
16
Nika Kvekveskiri
19
Davit Kobouri
11
Giorgi Kvilitaia
13
Grigol Chabradze
15
Giorgi Beridze
20
Jaba Jighauri
12
Giorgi Mamardashvili
3
Mamuka Kobakhidze
22
Lasha Parunashvili
17
Lazare Kupatadze
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Sokratis Dioudis 13
Stephanos Kapino 12
Dimitrios Pelkas 14
GEORGIOS MASOURAS 7
Charis Mavrias 22
Konstantinos Tsimikas 21
Giorgos Giakoumakis 9
Dimitrios Limnios 18
Stratos Svarnas 19
Athanasios Androutsos 15
Petros Mantalos 20
Emmanouil Siopis 23
Hy Lạp Georgia
21 Valeriane Gvilia
14 Irakli Azarov
16 Nika Kvekveskiri
19 Davit Kobouri
11 Giorgi Kvilitaia
13 Grigol Chabradze
15 Giorgi Beridze
20 Jaba Jighauri
12 Giorgi Mamardashvili
3 Mamuka Kobakhidze
22 Lasha Parunashvili
17 Lazare Kupatadze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54% Kiểm soát bóng 39%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 2.9
2.8 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
51.5% Kiểm soát bóng 39.9%
9.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
Georgia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2