Hy Lạp
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Georgia
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.02
1.02
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.83
0.83
1
1.60
1.60
X
3.45
3.45
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.97
0.97
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hy Lạp
Phút
Georgia
15'
Giorgi Aburjania
Charis Mavrias
Ra sân: Michalis Bakakis
Ra sân: Michalis Bakakis
42'
Dimitrios Limnios
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
46'
Konstantinos Fortounis, Kostas
59'
62'
Otar Kiteishvili
63'
Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Budu Zivzivadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
Kyriakos Papadopoulos
67'
Giorgos Giakoumakis
71'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
71'
GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
71'
74'
Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Giorgi Aburjania
Otar Kakabadze(OW) 1 - 0
76'
78'
1 - 1 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Valeriane Gvilia
Kiến tạo: Valeriane Gvilia
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
80'
84'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Otar Kiteishvili
Ra sân: Otar Kiteishvili
84'
Jaba Jighauri
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Emmanouil Siopis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
Ra sân: Andreas Bouchalakis
87'
90'
Jaba Kankava
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hy Lạp
Georgia
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
19
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
550
Số đường chuyền
435
83%
Chuyền chính xác
82%
18
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
17
20
Ném biên
19
13
Cản phá thành công
19
17
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
111
46
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Hy Lạp
4-2-3-1
4-2-3-1
Georgia
1
Vlachodi...
6
Giannoul...
3
Tzavella...
4
Papadopo...
2
Bakakis
8
Rodrigue...
5
Bouchala...
10
Kostas
11
Bakaseta...
17
Tzolis
16
Pavlidis
1
Loria
2
Kakabadz...
4
Kashia
23
Dvali
5
Giorbeli...
7
Kankava
6
Aburjani...
9
Lobzhani...
10
Kiteishv...
18
Kvaratsk...
8
Zivzivad...
Đội hình dự bị
Hy Lạp
Sokratis Dioudis
13
Stephanos Kapino
12
Dimitrios Pelkas
14
GEORGIOS MASOURAS
7
Charis Mavrias
22
Konstantinos Tsimikas
21
Giorgos Giakoumakis
9
Dimitrios Limnios
18
Stratos Svarnas
19
Athanasios Androutsos
15
Petros Mantalos
20
Emmanouil Siopis
23
Georgia
21
Valeriane Gvilia
14
Irakli Azarov
16
Nika Kvekveskiri
19
Davit Kobouri
11
Giorgi Kvilitaia
13
Grigol Chabradze
15
Giorgi Beridze
20
Jaba Jighauri
12
Giorgi Mamardashvili
3
Mamuka Kobakhidze
22
Lasha Parunashvili
17
Lazare Kupatadze
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
2.33
3
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
54%
Kiểm soát bóng
39%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.1
0.8
Bàn thua
1.7
6
Phạt góc
2.9
2.8
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
5.1
51.5%
Kiểm soát bóng
39.9%
9.9
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hy Lạp (6trận)
Chủ
Khách
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
2