Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 09/10/2021
Iceland
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Armenia
Địa điểm: Lagardersvaunur Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
1.68
X
3.35
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Iceland Iceland
Phút
Armenia Armenia
35'
match goal 0 - 1 Kamo Hovhannisyan
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
Daniel Leo Gretarsson
Ra sân: Brynjar Ingi Bjarnason
match change
46'
Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Vidar Orn Kjartansson
match change
46'
64'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Sveinn Aron Gudjohnsen
Ra sân: Hjortur Hermannsson
match change
68'
Birkir Mar Saevarsson match yellow.png
69'
74'
match yellow.png Eduard Spertsyan
Isak Bergmann Johannesson 1 - 1
Kiến tạo: Birkir Mar Saevarsson
match goal
77'
78'
match change Alexander Karapetian
Ra sân: Sargis Adamyan
78'
match change Artak Grigoryan
Ra sân: Eduard Spertsyan
Mikael Neville Anderson
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
81'
87'
match change Ishkhan Makharovich Geloyan
Ra sân: Tigran Barseghyan
Ari Freyr Skulason match yellow.png
90'
Isak Bergmann Johannesson match yellow.png
90'
Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Thorir Helgason
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iceland Iceland
Armenia Armenia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
19
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
497
 
Số đường chuyền
 
436
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
108
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Gudmundur Thorarinsson
3
Alfons Sampsted
1
Runar Alex Runarsson
17
Mikael Neville Anderson
7
Isak Bergmann Johannesson
19
Elias Mar Omarsson
16
Stefan Teitur Thordarson
15
Ari Leifsson
18
Mikael Egill Ellertsson
12
Patrik Sigurdur Gunnarsson
14
Daniel Leo Gretarsson
22
Sveinn Aron Gudjohnsen
Iceland Iceland 4-3-3
4-4-2 Armenia Armenia
13
Olafsson
23
Skulason
21
Bjarnaso...
6
Hermanns...
2
Saevarss...
20
Helgason
4
Palsson
8
Bjarnaso...
11
Thorstei...
9
Kjartans...
10
Gudmunds...
1
Yurchenk...
2
Terterya...
3
Haroyan
4
Voskanya...
13
Hovhanni...
11
Barseghy...
17
Udo
8
Spertsya...
18
Mkhitary...
22
Adamyan
9
Zelarray...

Substitutes

15
Hrayr Mkoyan
23
Zhirayr Margaryan
5
Artak Grigoryan
21
Karen Muradyan
7
Khoren Bayramyan
6
Artem Avanesyan
10
Erik Vardanyan
12
Anatoly Ayvazov
16
Stanislav Buchnev
19
Ishkhan Makharovich Geloyan
14
Jordy Monroy
20
Alexander Karapetian
Đội hình dự bị
Iceland Iceland
Gudmundur Thorarinsson 5
Alfons Sampsted 3
Runar Alex Runarsson 1
Mikael Neville Anderson 17
Isak Bergmann Johannesson 7
Elias Mar Omarsson 19
Stefan Teitur Thordarson 16
Ari Leifsson 15
Mikael Egill Ellertsson 18
Patrik Sigurdur Gunnarsson 12
Daniel Leo Gretarsson 14
Sveinn Aron Gudjohnsen 22
Iceland Armenia
15 Hrayr Mkoyan
23 Zhirayr Margaryan
5 Artak Grigoryan
21 Karen Muradyan
7 Khoren Bayramyan
6 Artem Avanesyan
10 Erik Vardanyan
12 Anatoly Ayvazov
16 Stanislav Buchnev
19 Ishkhan Makharovich Geloyan
14 Jordy Monroy
20 Alexander Karapetian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
35.67% Kiểm soát bóng 38.67%
8.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 2.8
45.3% Kiểm soát bóng 44.7%
10.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iceland (4trận)
Chủ Khách
Armenia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0