IFK Goteborg
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Elfsborg
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.28
2.28
X
3.35
3.35
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Elfsborg
Yahya Kalley
24'
41'
Rasmus Alm
63'
Maudo Jarjue
Sebastian Eriksson
Ra sân: Gustaf Norlin
Ra sân: Gustaf Norlin
65'
70'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Rasmus Alm
Ra sân: Rasmus Alm
75'
0 - 1 Johan Larsson
Kiến tạo: Andre Ibsen Romer
Kiến tạo: Andre Ibsen Romer
76'
Per Frick
Oscar Wilhelmsson
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
76'
78'
Christopher Mcvey
Ra sân: Johan Larsson
Ra sân: Johan Larsson
Robin Soder
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
84'
85'
Marokhy Ndione
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
85'
Samuel Holmen
Ra sân: Robert Gojani
Ra sân: Robert Gojani
Mattias Bjarsmyr
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Elfsborg
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
11
27
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
13
Phạm lỗi
23
3
Việt vị
4
1
Cứu thua
3
136
Pha tấn công
112
46
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
5-3-2
4-3-3
Elfsborg
1
Anestis
14
Norlin
27
Kalley
30
Bjarsmyr
4
Johansso...
5
Jallow
22
Sana
19
Erlingma...
28
Yusuf
11
Sigthors...
8
Aiesh
31
Ronning
24
Larsson
5
Jarjue
15
Vaisaen
20
Strand
16
Gojani
7
Holst
6
Romer
21
Alm
17
Frick
19
Okkels
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Noah Alexandersson
21
Sebastian Eriksson
7
Filip Ambroz
32
Isak Dahlqvist
18
Robin Soder
9
Oscar Wilhelmsson
29
Ole Soderberg
12
Elfsborg
26
Marokhy Ndione
29
Oliver Zanden
28
Noah Soderberg
4
Christopher Mcvey
12
Alexander Bernhardsson
8
Samuel Holmen
1
Mathias Dyngeland
14
Jacob Ondrejka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
41%
14.33
Phạm lỗi
17.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
1.5
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
2.4
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
36.8%
Kiểm soát bóng
36.6%
6.8
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (14trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
4
2
2
0