IFK Goteborg
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Hacken
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.78
2.78
X
3.25
3.25
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Hacken
6'
Gustaf Beggren
9'
0 - 1 Leo Bengtsson
Kiến tạo: Elohor Godswill Ekpolo
Kiến tạo: Elohor Godswill Ekpolo
Sargon Abraham 1 - 1
Kiến tạo: Alexander Jallow
Kiến tạo: Alexander Jallow
18'
Pontus Wernbloom
37'
August Erlingmark
Ra sân: Giorgi Kharaishvili
Ra sân: Giorgi Kharaishvili
50'
63'
Leo Bengtsson
Robin Soder
Ra sân: Alexander Farnerud
Ra sân: Alexander Farnerud
63'
69'
Ali Youssef
Ra sân: Alexander Soderlund
Ra sân: Alexander Soderlund
69'
Patrik Walemark
Ra sân: Viktor Lundberg
Ra sân: Viktor Lundberg
81'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
Ra sân: Elohor Godswill Ekpolo
82'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
Emil Holm
Ra sân: Sargon Abraham
Ra sân: Sargon Abraham
86'
Alexander Jallow
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Hacken
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
15
15
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
12
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
132
Pha tấn công
113
29
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
4-3-3
Hacken
1
Anestis
7
Eriksson
15
Johansso...
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Kharaish...
28
Yusuf
86
Wernbloo...
16
Abraham
17
Farnerud
89
Sana
1
Dahlberg
5
Ekpolo
4
Toivio
21
Lindgren
28
Andersso...
8
Friberg
11
Lundberg
17
Beggren
7
Yasin
15
Soderlun...
16
Bengtsso...
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Yahya Kalley
27
Robin Soder
9
August Erlingmark
19
Jesper Tolinsson
2
Amos Tomer
31
Amin Affane
11
Emil Holm
23
Hacken
23
Patrik Walemark
6
Alexander Faltsetas
3
Johan Hammar
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
20
Ali Youssef
18
Kevin Yakob
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
1.33
Thẻ vàng
3.33
2
Phạt góc
3.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
2.3
Bàn thua
2.6
1.5
Thẻ vàng
2.1
2.6
Phạt góc
3.1
3.1
Sút trúng cầu môn
3.9
25.6%
Kiểm soát bóng
39.9%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (9trận)
Chủ
Khách
Hacken (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0