IFK Goteborg
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Orebro
Địa điểm: Ullevi Stadiums
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
1.74
1.74
X
3.60
3.60
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Orebro
28'
David Seger
Oscar Wendt 1 - 0
44'
46'
Johan Martensson
Ra sân: Agon Mehmeti
Ra sân: Agon Mehmeti
46'
Richard Friday Emeka
Ra sân: David Seger
Ra sân: David Seger
Kevin Yakob
Ra sân: Oscar Wilhelmsson
Ra sân: Oscar Wilhelmsson
65'
70'
Martin Broberg
Ra sân: Jiloan Hamad
Ra sân: Jiloan Hamad
74'
Hussein Ali
Ra sân: Daniel Bjornkvist
Ra sân: Daniel Bjornkvist
Simon Thern
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
81'
82'
Jake Larsson
Ra sân: Benjamin Hjertstrand
Ra sân: Benjamin Hjertstrand
90'
Kevin Walker
Oscar Wendt 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Orebro
13
Phạt góc
4
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
9
Cản sút
3
13
Sút Phạt
19
66%
Kiểm soát bóng
34%
82%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
18%
532
Số đường chuyền
272
14
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
2
28
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
7
136
Pha tấn công
79
77
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg
4-4-2
3-5-2
Orebro
1
Anestis
17
2
Wendt
4
Johansso...
30
Bjarsmyr
5
Jallow
22
Sana
19
Erlingma...
13
Svensson
8
Aiesh
29
Wilhelms...
33
Berg
1
Allain
4
Moro
14
Almeback
27
Skovgaar...
2
Bjornkvi...
18
Hamad
89
Walker
6
Hjertstr...
16
Seger
9
Mehmeti
11
Besara
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Ole Soderberg
12
Robin Soder
9
Kevin Yakob
23
Filip Ambroz
24
Gustaf Norlin
14
Simon Thern
20
Bernardo Vilar
3
Orebro
12
Jake Larsson
17
Johan Martensson
20
Richard Friday Emeka
10
Martin Broberg
25
Nordin Gerzic
30
Mergim Krasniqi
24
Hussein Ali
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
2
Phạt góc
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
2.3
Bàn thua
1.7
1.5
Thẻ vàng
1.2
2.6
Phạt góc
2.6
3.1
Sút trúng cầu môn
3.6
25.6%
Kiểm soát bóng
37.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (9trận)
Chủ
Khách
Orebro (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0