IFK Mariehamn
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
KuPs
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
0.94
-0.75
0.94
0.94
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.97
0.97
1
4.65
4.65
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KuPs
John Owoeri 1 - 0
57'
61'
Talles
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
Ra sân: Henry Uzochokwu Unuorah
62'
Henri Toivomaki
Ra sân: Iiro Jarvinen
Ra sân: Iiro Jarvinen
65'
1 - 1 Janis Ikaunieks
Melvin Kahnberg
Ra sân: Mikko Sumusalo
Ra sân: Mikko Sumusalo
73'
Jean-Cristophe Coubronne
74'
Elmo Henriksson
77'
Riku Sjoroos
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
85'
Jiri Nissinen
90'
Joakim Latonen
Ra sân: Yanga Baliso
Ra sân: Yanga Baliso
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KuPs
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
10
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
75
Pha tấn công
102
65
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
4-3-3
4-3-3
KuPs
81
Henrikss...
23
Sumusalo
13
Coubronn...
2
Lahti
28
Nissinen
16
Baliso
6
Abubakar...
8
Ngamba
19
Owoeri
9
Silva
17
Sid
21
Kreidl
15
Unuorah
2
Ricardo
3
Tomas
33
Hamalain...
14
Popovitc...
19
Santos
25
Antwi
10
Ikauniek...
9
Vayrynen
17
Jarvinen
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Luis Felipe Queiroz dos Santos
10
Yann Alexandre Fillion
1
Vahid Hambo
11
Melvin Kahnberg
15
Joakim Latonen
14
Baba Mensah
3
Riku Sjoroos
7
KuPs
8
Sebastian Dahlstrom
28
Samu Koistinen
16
Samuli Miettinen
11
Talles
22
Henri Toivomaki
1
Otso Virtanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.33
3
Sút trúng cầu môn
5
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
5.33
Phạm lỗi
12.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.5
0.9
Bàn thua
1.1
3.7
Phạt góc
6
3.2
Sút trúng cầu môn
6
35.6%
Kiểm soát bóng
43.5%
4.3
Phạm lỗi
3.7
1.9
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (15trận)
Chủ
Khách
KuPs (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
2
HT-H/FT-T
1
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2