IFK Mariehamn
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
KuPs
Địa điểm: Wiklof Holding Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.90
0.90
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
5.90
5.90
X
4.10
4.10
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.21
1.21
-0.25
0.72
0.72
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
IFK Mariehamn
Phút
KuPs
28'
Henry Uzochokwu Unuorah
Niilo Maenpaa
42'
61'
Santeri Haarala
Ra sân: Axel Vidjeskog
Ra sân: Axel Vidjeskog
66'
0 - 1 Santeri Haarala
Joel Mattsson
Ra sân: Elias Mastokangas
Ra sân: Elias Mastokangas
66'
Calle Svensson
71'
Mikko Sumusalo
Ra sân: Aapo Maenpaa
Ra sân: Aapo Maenpaa
81'
81'
Arttu Heinonen
Ra sân: Tim Vayrynen
Ra sân: Tim Vayrynen
Cledson Carvalho da Silva
82'
Kennedy Igboananike
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
86'
Frankline Okoye
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Cledson Carvalho da Silva
86'
90'
Johannes Kreidl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Mariehamn
KuPs
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
13
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
95
Pha tấn công
115
86
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
IFK Mariehamn
KuPs
21
Maenpaa
88
Forsman
22
Maenpaa
33
Almstrom...
17
Mastokan...
5
Svensson
8
Abubakar...
9
Silva
16
Baliso
3
Buwalda
18
Olawale
3
Tomas
15
Unuorah
9
Vayrynen
22
Toivomak...
26
Vidjesko...
10
Sebban
14
Popovitc...
13
Udo
21
Kreidl
2
Ricardo
32
Aspegren
Đội hình dự bị
IFK Mariehamn
Eero Tamminen
20
Joel Mattsson
26
Mikko Sumusalo
23
Kennedy Igboananike
77
Frankline Okoye
4
Marc Nordqvist
1
Riku Sjoroos
7
KuPs
4
MacDonald Ngwa Niba
29
Santeri Haarala
20
Arttu Heinonen
31
Miika Toyras
16
Tommi Jyry
17
Iiro Jarvinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
33.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
2.5
0.8
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
6.3
1.9
Thẻ vàng
1.5
3.4
Sút trúng cầu môn
5.9
35.2%
Kiểm soát bóng
42.7%
4.9
Phạm lỗi
2.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Mariehamn (14trận)
Chủ
Khách
KuPs (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
5
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
2