IK Sirius FK
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Elfsborg
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.90
2.90
X
3.35
3.35
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Elfsborg
12'
0 - 1 Marokhy Ndione
45'
Robert Gojani
Adam Stahl
Ra sân: Karl Larson
Ra sân: Karl Larson
46'
57'
Simon Strand
Adam Hellborg
62'
Laorent Shabani
Ra sân: Jamie Roche
Ra sân: Jamie Roche
67'
72'
Alexander Bernhardsson
Ra sân: Jeppe Okkels
Ra sân: Jeppe Okkels
Ekin Bulut
Ra sân: Nahom Netabay
Ra sân: Nahom Netabay
76'
78'
Ahmed Qasem
Ra sân: Jacob Ondrejka
Ra sân: Jacob Ondrejka
79'
Noah Soderberg
Ra sân: Marokhy Ndione
Ra sân: Marokhy Ndione
81'
0 - 2 Alexander Bernhardsson
Kiến tạo: Ahmed Qasem
Kiến tạo: Ahmed Qasem
Mohammed Saeid
Ra sân: Adam Hellborg
Ra sân: Adam Hellborg
85'
90'
Jack Cooper Love
Ra sân: Per Frick
Ra sân: Per Frick
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Elfsborg
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
10
18
Sút Phạt
12
63%
Kiểm soát bóng
37%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
6
Cứu thua
4
146
Pha tấn công
82
60
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
3-4-3
4-3-3
Elfsborg
91
Nilsson
5
Roche
4
Colley
8
Bjorkstr...
16
Bjornstr...
2
Hellborg
6
Mathisen
3
Larson
11
Netabay
9
Kouakou
12
Ortmark
31
Ronning
24
Larsson
5
Jarjue
4
Mcvey
20
Strand
26
Ndione
16
Gojani
6
Romer
14
Ondrejka
17
Frick
19
Okkels
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Laorent Shabani
18
Joakim Persson
20
Johan Karlsson
27
Ekin Bulut
19
Adam Stahl
17
Mohammed Saeid
26
Hannes Sveijer
35
Elfsborg
15
Leo Vaisaen
29
Oliver Zanden
28
Noah Soderberg
25
Jack Cooper Love
11
Ahmed Qasem
12
Alexander Bernhardsson
1
Mathias Dyngeland
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
54.67%
Kiểm soát bóng
41%
13.33
Phạm lỗi
17.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.4
4.4
Phạt góc
5.5
1.9
Thẻ vàng
2.4
4.9
Sút trúng cầu môn
4.3
47.2%
Kiểm soát bóng
36.6%
5.8
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (9trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
0