IK Sirius FK
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Hacken
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.94
0.94
O
3
1.03
1.03
U
3
0.87
0.87
1
3.05
3.05
X
3.40
3.40
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.70
0.70
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
IK Sirius FK
Phút
Hacken
5'
Gustaf Beggren
Jacob Ortmark 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Ortmark
Kiến tạo: Jacob Ortmark
11'
Moustafa Zeidan Khalili 2 - 0
Kiến tạo: Laorent Shabani
Kiến tạo: Laorent Shabani
18'
Nahom Netabay
Ra sân: Edi Sylisufaj
Ra sân: Edi Sylisufaj
56'
57'
Alexander Faltsetas
Ra sân: Leo Bengtsson
Ra sân: Leo Bengtsson
57'
Samir Maarouf
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
67'
Tobias Heintz
Ra sân: Jasse Tuominen
Ra sân: Jasse Tuominen
Jamie Roche
Ra sân: Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Moustafa Zeidan Khalili
70'
85'
Oskar Sverrisson
Ra sân: Patrik Walemark
Ra sân: Patrik Walemark
Aron Bjarnason
Ra sân: Christian Kouakou
Ra sân: Christian Kouakou
85'
85'
Franklin Tebo Uchenna
Ra sân: Johan Hammar
Ra sân: Johan Hammar
Karl Larson
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
86'
Herman Sjogrell
Ra sân: Adam Hellborg
Ra sân: Adam Hellborg
86'
Nahom Netabay 3 - 0
90'
90'
Elohor Godswill Ekpolo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IK Sirius FK
Hacken
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
5
10
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
645
Số đường chuyền
492
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
4
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
24
9
Đánh chặn
9
10
Thử thách
17
107
Pha tấn công
110
44
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
IK Sirius FK
3-5-1-1
4-4-2
Hacken
30
Ahlin
21
Widgren
4
Colley
6
Mathisen
18
Shabani
2
Hellborg
12
Ortmark
23
Khalili
17
Stahl
29
Sylisufa...
9
Kouakou
26
Abrahams...
5
Ekpolo
3
Hammar
22
Carlsson
25
Lund
16
Traore
23
Walemark
17
Beggren
7
Bengtsso...
9
Jeremeje...
10
Tuominen
Đội hình dự bị
IK Sirius FK
Aron Bjarnason
14
Jamie Roche
5
Nahom Netabay
11
Hannes Sveijer
35
Johan Karlsson
27
Karl Larson
3
Herman Sjogrell
16
Hacken
11
Tobias Heintz
33
Franklin Tebo Uchenna
14
Oskar Sverrisson
29
Jonathan Rasheed
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
28
Samir Maarouf
6
Alexander Faltsetas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5.33
54.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
14.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.7
0.9
Bàn thua
2.5
4.4
Phạt góc
3.8
1.8
Thẻ vàng
2.6
5.7
Sút trúng cầu môn
4.2
46.7%
Kiểm soát bóng
41.2%
5.9
Phạm lỗi
3.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IK Sirius FK (8trận)
Chủ
Khách
Hacken (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0