Vòng 13
04:15 ngày 29/08/2022
Independiente Petrolero
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Always Ready 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.87
O 3
1.00
U 3
0.80
1
3.00
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Phút
Always Ready Always Ready
Jonathan Ezequiel Cristaldo match yellow.png
8'
Alejandro Rene Bejarano Sajama match yellow.png
8'
35'
match red Marc Francois Enoumba
Thomaz 1 - 0 match goal
41'
51'
match yellow.png Alexis Rambal
Oscar Ribera match yellow.png
68'
Yesit Martinez Salazar match yellow.png
70'
72'
match goal 1 - 1 Marcos Daniel Riquelme
81'
match yellow.png Jorge Enrique Flores Yrahory
Martín Chiatti match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Petrolero Independiente Petrolero
Always Ready Always Ready
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
17
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
8
68
 
Pha tấn công
 
74
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.8
45.4% Kiểm soát bóng 53.1%
14.3 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Petrolero (10trận)
Chủ Khách
Always Ready (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0