Vòng 5
13:30 ngày 08/11/2020
Inner Mongolia Zhongyou 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Hohhot Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2
0.97
U 2
0.85
1
2.63
X
2.79
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.75
0.86
U 0.75
0.96

Diễn biến chính

Inner Mongolia Zhongyou Inner Mongolia Zhongyou
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Chen Fang Zhou 1 - 0 match goal
22'
Li Jian match yellow.png
45'
45'
match goal 1 - 1 Mao Kai Yu
58'
match change Yoann Arquin
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
Zhang Tianxiang
Ra sân: Wang Bo
match change
64'
Zhenfei Huang
Ra sân: Augusto Pacheco Fraga,Guto
match change
64'
Li Gen
Ra sân: Gao Zeng xiang
match change
64'
80'
match change Wang Ziming
Ra sân: Donovan Ewolo
Yin Lu match yellow.png
82'
Xu Qing match red
86'
89'
match change Li Boyang
Ra sân: Zhang Hao
Li Haoran
Ra sân: Zheng Zhou
match change
90'
Geng Xiao Feng match yellow.png
90'
Zhenfei Huang match yellow.png
90'
Xu Lei
Ra sân: Chen Fang Zhou
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inner Mongolia Zhongyou Inner Mongolia Zhongyou
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
81
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Li Gen
2
Su Shihao
51
Fan Hengbo
14
Sheng Pen
11
Zhenfei Huang
53
Seydar Siyitjan
35
Fang Hao
16
Xu Lei
9
Huang Zhensheng
4
Zhang Tianxiang
13
Li Haoran
26
Wang Wenxuan
Inner Mongolia Zhongyou Inner Mongolia Zhongyou
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
15
Kobolini
6
Qing
37
xiang
27
Bo
23
Lu
33
Jian
36
Zhou
28
shuai
31
Fraga,Gu...
3
Zhou
1
Feng
39
Bouli
18
Bojian
1
Lu
17
Lei
10
Shuai
7
Dong
32
Yu
15
Gengji
20
Jing
6
Hao
27
Ewolo

Substitutes

23
Lin Ting Xuan
35
Chen Chang
19
He Xi
26
Chen Liming
11
Wang Ziming
31
Bai Zi Jiang
29
Sun Yifan
36
Yu Xiang
3
Li Boyang
28
Pan Yuchen
33
Yoann Arquin
9
Peng Yan
Đội hình dự bị
Inner Mongolia Zhongyou Inner Mongolia Zhongyou
Li Gen 8
Su Shihao 2
Fan Hengbo 51
Sheng Pen 14
Zhenfei Huang 11
Seydar Siyitjan 53
Fang Hao 35
Xu Lei 16
Huang Zhensheng 9
Zhang Tianxiang 4
Li Haoran 13
Wang Wenxuan 26
Inner Mongolia Zhongyou Heilongjiang Lava Spring
23 Lin Ting Xuan
35 Chen Chang
19 He Xi
26 Chen Liming
11 Wang Ziming
31 Bai Zi Jiang
29 Sun Yifan
36 Yu Xiang
3 Li Boyang
28 Pan Yuchen
33 Yoann Arquin
9 Peng Yan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4
48% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 4.7
0.8 Thẻ vàng 2.1
1.7 Sút trúng cầu môn 3.4
28.2% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inner Mongolia Zhongyou (0trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0