Vòng 36
23:45 ngày 06/05/2022
Inter Milan
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 2)
Empoli
Địa điểm: Giuseppe Meazza
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.19
X
6.50
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
+0.75
1.09
O 1.5
1.21
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Inter Milan Inter Milan
Phút
Empoli Empoli
5'
match goal 0 - 1 Andrea Pinamonti
Kiến tạo: Szymon Zurkowski
Nicolo Barella Penalty cancelled match var
23'
28'
match goal 0 - 2 Kristjan Asllani
Kiến tạo: Riccardo Fiamozzi
Simone Romagnoli(OW) 1 - 2 match phan luoi
40'
Lautaro Javier Martinez 2 - 2
Kiến tạo: Hakan Calhanoglu
match goal
45'
61'
match change Federico Di Francesco
Ra sân: Nedim Bajrami
61'
match change Liam Henderson
Ra sân: Szymon Zurkowski
Lautaro Javier Martinez match yellow.png
64'
Lautaro Javier Martinez 3 - 2 match goal
64'
68'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Federico Di Francesco
69'
match change Ardian Ismajli
Ra sân: Leo Stulac
Dario DAmbrosio
Ra sân: Federico Dimarco
match change
70'
Edin Dzeko
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
match change
70'
Arturo Vidal
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
70'
Matteo Darmian
Ra sân: Denzel Dumfries
match change
77'
78'
match change Marco Benassi
Ra sân: Riccardo Fiamozzi
Alexis Alejandro Sanchez
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
match change
82'
Alexis Alejandro Sanchez 4 - 2
Kiến tạo: Arturo Vidal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Milan Inter Milan
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
15
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
37
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
571
 
Số đường chuyền
 
324
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
15
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
36
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Alexis Alejandro Sanchez
36
Matteo Darmian
33
Dario DAmbrosio
13
Andrea Ranocchia
22
Arturo Vidal
9
Edin Dzeko
97
Ionut Andrei Radu
21
Alex Cordaz
8
Matias Vecino
18
Robin Gosens
88
Felipe Caicedo
5
Roberto Gagliardini
Inter Milan Inter Milan 3-5-2
4-3-1-2 Empoli Empoli
1
Handanov...
32
Dimarco
6
Vrij
37
Skriniar
14
Perisic
20
Calhanog...
77
Brozovic
23
Barella
2
Dumfries
10
2
Martinez
19
Correa
13
Vicario
20
Fiamozzi
6
Romagnol...
33
Luperto
65
Parisi
27
Zurkowsk...
5
Stulac
25
Bandinel...
23
Asllani
10
Bajrami
99
Pinamont...

Substitutes

34
Ardian Ismajli
16
Jacopo Fazzini
35
Baldanzi Tommaso
1
Samir Ujkani
8
Liam Henderson
9
Patrick Cutrone
19
Andrea LA Mantia
15
Marco Benassi
22
Jacopo Furlan
21
Liberato Cacace
11
Federico Di Francesco
42
Mattia Viti
Đội hình dự bị
Inter Milan Inter Milan
Alexis Alejandro Sanchez 7
Matteo Darmian 36
Dario DAmbrosio 33
Andrea Ranocchia 13
Arturo Vidal 22
Edin Dzeko 9
Ionut Andrei Radu 97
Alex Cordaz 21
Matias Vecino 8
Robin Gosens 18
Felipe Caicedo 88
Roberto Gagliardini 5
Inter Milan Empoli
34 Ardian Ismajli
16 Jacopo Fazzini
35 Baldanzi Tommaso
1 Samir Ujkani
8 Liam Henderson
9 Patrick Cutrone
19 Andrea LA Mantia
15 Marco Benassi
22 Jacopo Furlan
21 Liberato Cacace
11 Federico Di Francesco
42 Mattia Viti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
63% Kiểm soát bóng 36%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 2
5.7 Sút trúng cầu môn 2.6
56.4% Kiểm soát bóng 39.6%
10.6 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
Empoli (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
4
7
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
5
1
HT-B/FT-B
0
9
4
3