Inter Turku
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
HIFK 1
Địa điểm: Veritas Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.45
1.45
X
4.05
4.05
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.78
0.78
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
HIFK
4'
0 - 1 Eero Markkanen
Tommi Jyry 1 - 1
17'
Ryan Mahuta
Ra sân: Jussi Niska
Ra sân: Jussi Niska
31'
Aleksi Paananen
37'
46'
Jusif Ali
Ra sân: Keaton Isaksson
Ra sân: Keaton Isaksson
Tommi Jyry 2 - 1
47'
Joonas Lepisto
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
61'
Juho Hyvarinen
Ra sân: Matias Tamminen
Ra sân: Matias Tamminen
73'
75'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Mosawer Ahadi
Ra sân: Mosawer Ahadi
75'
Pipe Saez
David Haro
79'
80'
2 - 2 Sakari Mattila
81'
Obed Malolo
85'
Sergei Eremenko
Benjamin Kallman
85'
90'
Antonio Alberto Bastos Pimparel,Beto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
HIFK
7
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
6
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
128
Pha tấn công
94
54
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Inter Turku
4-3-3
4-4-2
HIFK
1
Viitala
2
Niska
6
Bonet
4
Ketting
25
Arciero
16
2
Jyry
19
Paananen
21
Tamminen
11
Haro
9
Kallman
10
Forsell
13
Pimparel...
88
Hing-Glo...
3
Mattila
15
Nikki
5
Saez
70
Ahadi
10
Eremenko
6
Malolo
31
Isaksson
14
Lutumba-...
9
Markkane...
Đội hình dự bị
Inter Turku
Juho Hyvarinen
20
Luka Kuittinen
22
Otto Lehtisalo
26
Joonas Lepisto
13
Ryan Mahuta
24
Elias Mastokangas
14
Matias Riikonen
12
HIFK
7
Jusif Ali
29
Ifeanyi Ani
1
Felix Ferahyan
36
Wilson Kamavuaka
11
Aatu Kujanpaa
24
Fortuna Namputu
19
Maximus Mikael Tainio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.67
0
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
52.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1.9
4.3
Phạt góc
3.4
1.5
Thẻ vàng
3.2
5.6
Sút trúng cầu môn
4
51.1%
Kiểm soát bóng
48.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (10trận)
Chủ
Khách
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0