Inter Turku
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Honka Espoo
Địa điểm: Veritas Stadion
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.87
1.87
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
Honka Espoo
Aleksi Paananen 1 - 0
19'
Alejandro Sanz Sainz 2 - 0
32'
40'
Dani Hatakka
42'
2 - 1 Edmund Arko Mensah
46'
Christos Modestou
Ra sân: Nasiru Banahene
Ra sân: Nasiru Banahene
46'
Juan Diego Alegria Arango
Ra sân: Niilo Saarikivi
Ra sân: Niilo Saarikivi
54'
Edmund Arko Mensah
69'
Otso Koskinen
Ra sân: Darren Smith
Ra sân: Darren Smith
69'
Jerry Voutilainen
Ra sân: Konsta Rasimus
Ra sân: Konsta Rasimus
74'
2 - 2 Niklas Pyyhtia
Ryan Mahuta
Ra sân: Juho Hyvarinen
Ra sân: Juho Hyvarinen
75'
Jasper Yrjas
Ra sân: Aleksi Paananen
Ra sân: Aleksi Paananen
80'
84'
Jonas Levanen
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Martti Haukioja
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
Honka Espoo
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
3
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
132
Pha tấn công
88
83
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Inter Turku
Honka Espoo
19
Paananen
21
Ojala
10
Kallman
13
Marttine...
5
Nurmi
20
Hyvarine...
8
Sainz
16
Kagayama
11
Javenpaa
2
Engstrom
6
Annan
24
Banahene
14
Saarikiv...
10
Kaufmann
20
Rale
13
Murray
31
Mensah
18
Pyyhtia
16
Rasimus
21
Koski
26
Hatakka
11
Smith
Đội hình dự bị
Inter Turku
Mohammed Bakkar
23
Jarkko Kokkala
7
Milo Kallio
1
Jasper Yrjas
26
Ryan Mahuta
24
Martti Haukioja
25
Elias Vesala
27
Honka Espoo
6
Jerry Voutilainen
70
Roope Paunio
7
Jonas Levanen
17
Christos Modestou
19
Juan Diego Alegria Arango
3
Tapio Heikkila
88
Otso Koskinen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
48.67%
Kiểm soát bóng
5.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1
4.6
Phạt góc
4.7
1.9
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
3.3
48.6%
Kiểm soát bóng
34.1%
1.7
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (13trận)
Chủ
Khách
Honka Espoo (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0