Inter Turku
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Lahti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.75
1.75
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Inter Turku
Phút
Lahti
Benjamin Kallman 1 - 0
Kiến tạo: Alejandro Sanz Sainz
Kiến tạo: Alejandro Sanz Sainz
4'
Taiki Kagayama
43'
Juho Hyvarinen
45'
51'
1 - 1 Macoumba Kandji
Arttu Hoskonen
Ra sân: Benjamin Kallman
Ra sân: Benjamin Kallman
67'
69'
Geoffrey Chinedu Charles
Ra sân: Macoumba Kandji
Ra sân: Macoumba Kandji
74'
Matti Klinga
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
Ryan Mahuta
Ra sân: Juho Hyvarinen
Ra sân: Juho Hyvarinen
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Inter Turku
Lahti
9
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
4
98
Pha tấn công
89
68
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Inter Turku
Lahti
21
Ojala
10
Kallman
5
Nurmi
4
Ketting
26
Yrjas
8
Sainz
15
Furuholm
20
Hyvarine...
16
Kagayama
11
Javenpaa
12
Moisande...
22
Hertsi
20
Eninful
11
Assehnou...
2
Lahti
5
Viitikko
10
Virta
13
Coubronn...
6
Hervas
59
Kandji
25
Chapinal
15
Arkivuo
Đội hình dự bị
Inter Turku
Mohammed Bakkar
23
Arttu Hoskonen
22
Aati Marttinen
13
Ryan Mahuta
24
Yeesser Barbata
28
Elias Vesala
27
Lahti
9
Geoffrey Chinedu Charles
31
Joona Tiainen
8
Matti Klinga
21
Pyry Lampinen
17
Arlind Sejdiu
16
Lassi Forss
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
7
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
2.2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.4
49.4%
Kiểm soát bóng
45%
2.9
Phạm lỗi
2.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Turku (14trận)
Chủ
Khách
Lahti (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1