Internacional RS
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Juventude 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
2.56
2.56
X
3.00
3.00
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.75
1.02
1.02
U
0.75
0.86
0.86
Diễn biến chính
Internacional RS
Phút
Juventude
4'
Vitor Mendes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Internacional RS
Juventude
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
0
1
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
0
3
Sút Phạt
3
57%
Kiểm soát bóng
43%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
108
Số đường chuyền
116
81%
Chuyền chính xác
80%
2
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
1
5
Đánh đầu
5
1
Đánh đầu thành công
5
1
Rê bóng thành công
5
4
Đánh chặn
1
4
Ném biên
2
1
Cản phá thành công
5
0
Thử thách
4
36
Pha tấn công
22
13
Tấn công nguy hiểm
4
Đội hình xuất phát
Internacional RS
4-2-3-1
4-3-1-2
Juventude
42
Daniel
23
Barbosa
3
Cuesta
22
Cittadin...
2
Fonseca
19
Lindoso
8
Santos
88
Nascimen...
10
Taison
47
Rocha
17
Rocha
22
Carné
88
Machado
34
Mendes
12
Forster
66
Silva
8
Jesus
31
Ataide
99
Carvalho
10
Santos
11
Boia
9
Peixoto
Đội hình dự bị
Internacional RS
Pedro Henrique Alves Santana
41
Marcelo Lomba do Nascimento
12
Vinicius Mello
29
Yuri Alberto
11
Joao Lucas De Souza Cardoso
30
Mauricio Magalhaes Prado
27
Gabriel Boschilia
21
Carlos Palacios Quinones
16
Moises Roberto Barbosa
20
Juan Cuesta
49
Rodrigo Dourado Cunha
13
Lucas Ribeiro Dos Santos
14
Juventude
77
Marcos Vinicios
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
16
Jadson Alves dos Santos
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
96
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
7
Capixaba
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
4
Cleberson Martins de Souza
18
Fernando Pacheco
20
Wagner Ferreira dos Santos
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
6
Elton Divino Celio,Eltinho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
3
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.4
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
3.6
4.4
Sút trúng cầu môn
3.9
50.6%
Kiểm soát bóng
54.5%
5.7
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Internacional RS (21trận)
Chủ
Khách
Juventude (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
4
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
1
1