Ipswich Town
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Milton Keynes Dons
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.29
2.29
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Ipswich Town
Phút
Milton Keynes Dons
Armando Dobra
2'
61'
Matthew Sorinola
Ra sân: Daniel Harvie
Ra sân: Daniel Harvie
Alan Judge
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Andre Dozzell
62'
Fred Sears
Ra sân: Armando Dobra
Ra sân: Armando Dobra
62'
Tristan Nydam
Ra sân: Teddy Bishop
Ra sân: Teddy Bishop
62'
Troy Parrott
Ra sân: Gwion Edwards
Ra sân: Gwion Edwards
70'
71'
Charlie Brown
Ra sân: William Grigg
Ra sân: William Grigg
71'
David Kasumu
Ra sân: Joshua McEachran
Ra sân: Joshua McEachran
Flynn Downes
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ipswich Town
Milton Keynes Dons
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
6
8
Sút Phạt
18
34%
Kiểm soát bóng
66%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
285
Số đường chuyền
589
69%
Chuyền chính xác
85%
21
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
10
4
Đánh chặn
5
24
Ném biên
20
19
Cản phá thành công
10
26
Thử thách
3
87
Pha tấn công
118
46
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Ipswich Town
3-5-2
3-5-1-1
Milton Keynes Dons
1
Holy
4
Chambers
22
Nsiala
6
Woolfend...
3
Ward
23
Dozzell
21
Downes
15
Bishop
7
Edwards
36
Dobra
25
Drinan
13
Fisher
3
Lewingto...
6
Darling
4
Jules
12
Laird
17
O'Riley
16
Surman
5
McEachra...
21
Harvie
10
Fraser
9
Grigg
Đội hình dự bị
Ipswich Town
Fred Sears
20
Mark McGuinness
2
Alan Judge
18
Troy Parrott
40
Tristan Nydam
16
Oliver Hawkins
32
David Cornell
28
Milton Keynes Dons
18
Lasse Sorenson
20
Joe Mason
8
David Kasumu
11
Charlie Brown
29
Matthew Sorinola
24
Jordan Houghton
1
Lee Nicholls
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5
58%
Kiểm soát bóng
65.33%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.4
0.9
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
1.4
5.8
Sút trúng cầu môn
5.1
54.9%
Kiểm soát bóng
61%
12.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
Milton Keynes Dons (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
11
6
HT-H/FT-T
5
1
3
4
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
3
3
4
HT-B/FT-B
3
9
2
4