Ipswich Town
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Ipswich Town
Phút
Wigan Athletic
26'
Kelland Watts
Sam Morsy
40'
Luke Woolfenden
42'
45'
0 - 1 William Keane
Kiến tạo: Joe Bennett
Kiến tạo: Joe Bennett
Dominic Thompson
Ra sân: Matt Penney
Ra sân: Matt Penney
46'
60'
Callum Lang
Conor Chaplin 1 - 1
61'
62'
Jordan Cousins
Ra sân: Stephen Humphrys
Ra sân: Stephen Humphrys
James Norwood
Ra sân: Macauley Bonne
Ra sân: Macauley Bonne
69'
Wes Burns
71'
Sam Morsy 2 - 1
73'
82'
Gwion Edwards
Ra sân: Jason Kerr
Ra sân: Jason Kerr
82'
Tom Pearce
Ra sân: Kelland Watts
Ra sân: Kelland Watts
86'
2 - 2 William Keane
Kiến tạo: Max Power
Kiến tạo: Max Power
Tyreeq Bakinson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ipswich Town
Wigan Athletic
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
1
11
Sút Phạt
15
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
585
Số đường chuyền
350
81%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
3
28
Đánh đầu
28
18
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
1
21
Ném biên
22
21
Cản phá thành công
13
15
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
133
Pha tấn công
86
42
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Ipswich Town
3-4-3
3-4-2-1
Wigan Athletic
28
Walton
26
Burgess
6
Woolfend...
44
Donacien
3
Penney
12
Bakinson
55
Morsy
7
Burns
43
Celina
18
Bonne
21
Chaplin
12
Amos
15
Kerr
5
Whatmoug...
2
Watts
27
Darikwa
8
Power
4
Naylor
21
Bennett
19
Lang
10
2
Keane
39
Humphrys
Đội hình dự bị
Ipswich Town
Joe Pigott
9
Vaclav Hladky
31
Idris El Mizouni
16
James Norwood
10
Thomas Carroll
25
Dominic Thompson
22
Elkan Baggott
47
Wigan Athletic
3
Tom Pearce
30
Thelo Aasgaard
7
Gwion Edwards
1
Jamie Jones
11
Gavin Massey
6
Jordan Cousins
18
Graeme Shinnie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
56.67%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
4.3
2
Thẻ vàng
2
5.8
Sút trúng cầu môn
3.4
54.9%
Kiểm soát bóng
56.7%
12.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town (49trận)
Chủ
Khách
Wigan Athletic (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
8
7
HT-H/FT-T
5
1
5
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
4
2
4
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
3
9
6
4