Israel
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 0)
Albania
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.75
0.75
1
2.20
2.20
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Israel
Phút
Albania
45'
Arlind Ajeti
Shon Weissman 1 - 0
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
46'
46'
Frederic Veseli
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Ra sân: Ivan Balliu Campeny
Dolev Haziza
52'
65'
Sokol Cikalleshi
67'
Nedim Bajrami
Ra sân: Kristjan Asllani
Ra sân: Kristjan Asllani
67'
Ylber Ramadani
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
Danny Gruper
Ra sân: Eden Karzev
Ra sân: Eden Karzev
73'
Dan Glazer
Ra sân: Doron Leidner
Ra sân: Doron Leidner
73'
Shon Weissman
74'
Omer Atzili
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
77'
78'
Enea Mihaj
Ra sân: Arlind Ajeti
Ra sân: Arlind Ajeti
78'
Myrto Uzuni
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Thai Baribo
Ra sân: Shon Weissman
Ra sân: Shon Weissman
86'
87'
Etrit Berisha
Raz Shlomo
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
Ra sân: Miguel Angelo Leonardo Vitor
87'
88'
1 - 1 Myrto Uzuni
Thai Baribo 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Albania
Giao bóng trước
4
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
402
Số đường chuyền
386
79%
Chuyền chính xác
75%
13
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
23
5
Đánh chặn
4
23
Ném biên
23
15
Cản phá thành công
23
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
105
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Israel
4-3-3
4-1-3-2
Albania
23
Glazer
19
Leidner
13
Goldberg
4
Vitor
2
Dasa
22
Karzev
12
Lavi
16
Kanichow...
8
Haziza
9
Weissman
11
Abada
23
Strakosh...
2
Campeny
18
Ismajli
6
Ajeti
4
Hisaj
8
Gjasula
22
Abrashi
15
Asllani
14
Laci
16
Cikalles...
9
Broja
Đội hình dự bị
Israel
Dan Glazer
3
Raz Shlomo
20
Omer Atzili
7
Thai Baribo
21
Omri Altman
10
Danny Gruper
17
Yoav Gerafi
1
Itamar Shviro
15
Iyad Abu Abaid
5
Ofir Martziano
18
Or Dadia
14
Bibras Natcho
6
Albania
21
Taulant Seferi Sulejmanov
5
Frederic Veseli
19
Arbnor Mucolli
17
Albi Doka
13
Enea Mihaj
11
Myrto Uzuni
10
Nedim Bajrami
3
Ermir Lenjani
7
Enis Cokaj
1
Etrit Berisha
12
Elhan Kastrati
20
Ylber Ramadani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
2
68.33%
Kiểm soát bóng
56%
8
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
0.7
5.5
Phạt góc
3.2
2
Thẻ vàng
2
4.9
Sút trúng cầu môn
3.1
62.8%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.7
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Albania (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0