Vòng 35
22:59 ngày 18/04/2021
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Fenerbahce
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.13
-0.25
0.76
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
3.10
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Istanbul Buyuksehir Belediyesi Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Omer Ali Sahiner 1 - 0 match goal
18'
19'
match yellow.png Mert Yandas
Mahmut Tekdemir match yellow.png
29'
Ugur Ucar
Ra sân: Cemali Sertel
match change
32'
Youssouf Ndayishimiye match yellow.png
38'
40'
match goal 1 - 1 Attila Szalai
Kiến tạo: Ozan Tufan
57'
match goal 1 - 2 Dimitrios Pelkas
Kiến tạo: Ozan Tufan
Mahmut Tekdemir match yellow.pngmatch red
60'
60'
match yellow.png Enner Valencia
61'
match change Filip Novak
Ra sân: Caner Erkin
61'
match change Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Mert Yandas
Nacer Chadli
Ra sân: Enzo Crivelli
match change
66'
Mehmet Topal
Ra sân: Giuliano Victor de Paula
match change
66'
76'
match change Sinan Gumus
Ra sân: Nazim Sangare
84'
match change Ferdi Kadioglu
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Berkay Ozcan
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
85'
Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
85'
85'
match change Mame Baba Thiam
Ra sân: Enner Valencia
Edin Visca match hong pen
88'
90'
match yellow.png Ferdi Kadioglu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul Buyuksehir Belediyesi Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Fenerbahce Fenerbahce
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
505
 
Số đường chuyền
 
509
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
18
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
9
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Pha tấn công
 
122
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Rafael Da Silva
22
Fredrik Gulbrandsen
33
Ugur Ucar
2
Leonardo Duarte Da Silva
11
Nacer Chadli
10
Berkay Ozcan
34
Fehmi Mert Gunok
6
Alexandru Epureanu
5
Mehmet Topal
Istanbul Buyuksehir Belediyesi Istanbul Buyuksehir Belediyesi 4-2-3-1
4-1-4-1 Fenerbahce Fenerbahce
1
Babacan
88
Sertel
26
Ponck
55
Ndayishi...
42
Sahiner
21
Tekdemir
28
Cigerci
8
Aleksic
20
Paula
7
Visca
27
Crivelli
15
Tekin
35
Sangare
4
Aziz
41
Szalai
88
Erkin
5
Sosa
17
Kahveci
7
Tufan
8
Yandas
14
Pelkas
13
Valencia

Substitutes

37
Filip Novak
10
Mbwana Samatta
21
Bright Osayi Samuel
29
Sinan Gumus
27
Mame Baba Thiam
92
Osman Ertugrul Cetin
9
Papiss Cisse
26
Marcel Tisserand
16
Ferdi Kadioglu
20
Luiz Gustavo Dias
Đội hình dự bị
Istanbul Buyuksehir Belediyesi Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Rafael Da Silva 4
Fredrik Gulbrandsen 22
Ugur Ucar 33
Leonardo Duarte Da Silva 2
Nacer Chadli 11
Berkay Ozcan 10
Fehmi Mert Gunok 34
Alexandru Epureanu 6
Mehmet Topal 5
Istanbul Buyuksehir Belediyesi Fenerbahce
37 Filip Novak
10 Mbwana Samatta
21 Bright Osayi Samuel
29 Sinan Gumus
27 Mame Baba Thiam
92 Osman Ertugrul Cetin
9 Papiss Cisse
26 Marcel Tisserand
16 Ferdi Kadioglu
20 Luiz Gustavo Dias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 60.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 3.7
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
56% Kiểm soát bóng 56.1%
10.5 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul Buyuksehir Belediyesi (37trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
13
4
HT-H/FT-T
5
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
3
1
8
HT-B/FT-B
3
1
1
11