Vòng 11
20:00 ngày 02/10/2022
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Korona Kielce
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
1.07
1
1.65
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Korona Kielce Korona Kielce
32'
match yellow.png Adrian Danek
Israel Puerto Pineda match yellow.png
32'
Tomas Prikryl 1 - 0 match goal
32'
35'
match goal 1 - 1 Jakub Lukowski
Kiến tạo: Evgeni Shikavka
Zlatan Alomerovic match yellow.png
45'
Marc Gual 2 - 1 match pen
52'
60'
match yellow.png Jacek Podgorski
Fedor Cernych 3 - 1 match pen
61'
Jesus Imaz Balleste 4 - 1
Kiến tạo: Marc Gual
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Korona Kielce Korona Kielce
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
9
6
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
374
 
Số đường chuyền
 
293
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
17
64
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
59.33% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.8
59.8% Kiểm soát bóng 49.4%
10.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (33trận)
Chủ Khách
Korona Kielce (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
6
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
2
4
7
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
1
2