Vòng 9
00:00 ngày 13/09/2022
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Stal Mielec
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.09
O 2.5
0.85
U 2.5
1.05
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
Taras Romanczuk match yellow.png
29'
Jesus Imaz Balleste 1 - 0 match goal
32'
Marc Gual 2 - 0 match goal
37'
Marc Gual 3 - 0
Kiến tạo: Jesus Imaz Balleste
match goal
40'
Milosz Matysik match yellow.png
63'
Jesus Imaz Balleste 4 - 0
Kiến tạo: Fedor Cernych
match goal
65'
86'
match yellow.png David Poreba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Stal Mielec Stal Mielec
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
11
6
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
22
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
411
 
Số đường chuyền
 
478
19
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
12
124
 
Pha tấn công
 
113
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
59.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.5
6.1 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
5.1 Sút trúng cầu môn 3.4
59.8% Kiểm soát bóng 50.7%
10.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (33trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
5
5
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
4
2
3