JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.49
2.49
X
3.05
3.05
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Fagiano Okayama
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 1 - 0
22'
25'
1 - 1 Riyo Kawamoto
Itsuki Oda 2 - 1
27'
Yusuke Kobayashi
32'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
45'
Takayuki Funayama 3 - 1
49'
62'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Issei Takahashi
Ra sân: Shuto Kojima
Ra sân: Shuto Kojima
69'
Keita Buwanika
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
69'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Yukitoshi Ito
Ra sân: Yukitoshi Ito
70'
75'
Wakaba Shimoguchi
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
75'
Tatsuhiko Noguchi
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Keita Buwanika 4 - 1
84'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
85'
87'
Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
90'
4 - 2 Yuto Hikida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Fagiano Okayama
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
7
9
Sút Phạt
16
37%
Kiểm soát bóng
63%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
16
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
2
86
Pha tấn công
129
35
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Fagiano Okayama
15
Jang
3
Okano
5
Kobayash...
13
Suzuki
49
Marinho
14
Kojima
24
Ito
22
Oda
1
Arai
39
Miki
10
Funayama
5
Inoue
33
Abe
14
Uejo
13
Kanayama
28
Hikida
27
Kimura
16
Kawano
20
Kawamoto
41
Tokumoto
15
Yamamoto
7
Shirai
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Ryota Suzuki
23
Shuhei Otsuki
19
Yuto Iwasaki
8
Issei Takahashi
32
Keita Buwanika
37
Michihiro Yasuda
33
Takaki Fukumitsu
16
Fagiano Okayama
25
Tatsuhiko Noguchi
11
Tomohiko Miyazaki
10
Kiwara Miyazaki
31
Togo Umeda
6
Kohei Kiyama
23
Shunnosuke Matsuki
24
Wakaba Shimoguchi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
2
0.33
Thẻ vàng
4.33
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
42%
10.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
0.7
4.9
Sút trúng cầu môn
4.3
53.7%
Kiểm soát bóng
49.6%
11.4
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1