Vòng 19
13:00 ngày 29/05/2022
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
1.13
U 2.25
0.74
1
2.14
X
3.15
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.36
+0.25
0.63
O 0.75
0.86
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
12'
match goal 0 - 1 Ryo Niizato
Kiến tạo: Yuto Mori
Keita Buwanika 1 - 1
Kiến tạo: Tiago Leonco
match goal
21'
Yosuke Akiyama
Ra sân: Koki Yonekura
match change
22'
Tomoya Miki 2 - 1 match goal
39'
46'
match change Koshi Osaki
Ra sân: Jefferson David Tabinas
57'
match change Yutaka Soneda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
57'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Tiago Leonco
match change
67'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Koya Kazama
match change
67'
67'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Yuto Hiratsuka
81'
match change Kaito Umeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
82'
match yellow.png Naoki Tsubaki
Min-kyu Jang
Ra sân: Keita Buwanika
match change
83'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Takaki Fukumitsu
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
10
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
89
 
Pha tấn công
 
129
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
29
Taichi Sakuma
26
Shunsuke Nishikubo
40
Solomon Sakuragawa
15
Min-kyu Jang
21
Yosuke Akiyama
31
Sota Matsubara
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
13
Suzuki
8
Kazama
11
Yonekura
6
Arai
22
Sasaki
1
Arai
37
Buwanika
10
Miki
27
Leonco
4
Taguchi
17
Fukumits...
17
Niizato
4
Tabinas
28
Yamaguch...
8
Mori
43
Suzuki
9
Ando
16
Maeda
21
Yamada
19
Murata
15
Kinoshit...
25
Hiratsuk...

Substitutes

1
Koji Homma
20
Kaito Umeda
22
Kodai Dohi
14
Naoki Tsubaki
33
Stevia Agbus Mikuni
3
Koshi Osaki
7
Yutaka Soneda
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 19
Taichi Sakuma 29
Shunsuke Nishikubo 26
Solomon Sakuragawa 40
Min-kyu Jang 15
Yosuke Akiyama 21
Sota Matsubara 31
JEF United Ichihara Chiba Mito Hollyhock
1 Koji Homma
20 Kaito Umeda
22 Kodai Dohi
14 Naoki Tsubaki
33 Stevia Agbus Mikuni
3 Koshi Osaki
7 Yutaka Soneda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
53.7% Kiểm soát bóng 50%
11.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1