JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.13
1.13
U
2.25
0.74
0.74
1
2.14
2.14
X
3.15
3.15
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.36
1.36
+0.25
0.63
0.63
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Mito Hollyhock
12'
0 - 1 Ryo Niizato
Kiến tạo: Yuto Mori
Kiến tạo: Yuto Mori
Keita Buwanika 1 - 1
Kiến tạo: Tiago Leonco
Kiến tạo: Tiago Leonco
21'
Yosuke Akiyama
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
22'
Tomoya Miki 2 - 1
39'
46'
Koshi Osaki
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
57'
Yutaka Soneda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
57'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Tiago Leonco
Ra sân: Tiago Leonco
67'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
67'
67'
Kodai Dohi
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
81'
Kaito Umeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
Ra sân: Ryosuke Maeda
82'
Naoki Tsubaki
Min-kyu Jang
Ra sân: Keita Buwanika
Ra sân: Keita Buwanika
83'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Mito Hollyhock
6
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
89
Pha tấn công
129
56
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Mito Hollyhock
13
Suzuki
8
Kazama
11
Yonekura
6
Arai
22
Sasaki
1
Arai
37
Buwanika
10
Miki
27
Leonco
4
Taguchi
17
Fukumits...
17
Niizato
4
Tabinas
28
Yamaguch...
8
Mori
43
Suzuki
9
Ando
16
Maeda
21
Yamada
19
Murata
15
Kinoshit...
25
Hiratsuk...
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
19
Taichi Sakuma
29
Shunsuke Nishikubo
26
Solomon Sakuragawa
40
Min-kyu Jang
15
Yosuke Akiyama
21
Sota Matsubara
31
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
20
Kaito Umeda
22
Kodai Dohi
14
Naoki Tsubaki
33
Stevia Agbus Mikuni
3
Koshi Osaki
7
Yutaka Soneda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.9
Sút trúng cầu môn
3.2
53.7%
Kiểm soát bóng
50%
11.4
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1