JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.70
2.70
X
3.05
3.05
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Montedio Yamagata
Shuto Kojima
15'
Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
46'
54'
Kota Yamada
Takayuki Funayama 1 - 0
59'
62'
Koki Kido
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
75'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
75'
Taiki Kato
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
79'
1 - 1 Hikaru Nakahara
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Shuto Kojima
Ra sân: Shuto Kojima
84'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
84'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
89'
Ikki Arai
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Montedio Yamagata
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
17
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
16
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
64
Pha tấn công
108
34
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Montedio Yamagata
14
Kojima
13
Suzuki
49
Marinho
3
Okano
15
Jang
39
Miki
33
Yasuda
1
Arai
22
Oda
10
Funayama
4
Taguchi
41
Nakahara
6
Yamada
25
Kokubu
15
Fujita
18
Minami
39
Hayashi
44
Fujishim...
14
Yamada
5
Noda
2
Yamazaki
31
Handa
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Yuto Iwasaki
8
Yusuke Kobayashi
5
Ikki Arai
17
Ryota Suzuki
23
Solomon Sakuragawa
40
Takaki Fukumitsu
16
Yushi Mizobuchi
29
Montedio Yamagata
21
Masatoshi Kushibiki
13
Koki Kido
28
Tomoyasu Yoshida
20
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
7
Kenya Okazaki
23
Yuta Kumamoto
17
Taiki Kato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3
53.67%
Kiểm soát bóng
56%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.9
Sút trúng cầu môn
3.5
53.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
11.4
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1