JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.40
2.40
X
2.95
2.95
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Omiya Ardija
Daisuke Suzuki 1 - 0
5'
49'
1 - 1 Atsushi Kurokawa
51'
Kazuaki Mawatari
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
60'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
60'
66'
Kanji Okunuki
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Michihiro Yasuda
69'
72'
Kojima Masato
Issei Takahashi
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
75'
84'
Atsushi Kurokawa
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
85'
87'
Kazuaki Saso
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
89'
Tomoya Miki 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Omiya Ardija
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
9
9
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
12
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
64
50
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Omiya Ardija
1
Arai
39
Miki
10
Funayama
4
Taguchi
16
Fukumits...
25
Sueyoshi
13
Suzuki
17
Arai
15
Jang
18
Kumagai
40
Sakuraga...
27
Nakano
6
Kawazura
41
Ono
8
Mawatari
7
Mikado
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
35
Minami
42
Yamakosh...
10
Kurokawa
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Michihiro Yasuda
33
Issei Takahashi
32
Asahi Yada
20
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
49
Koki Yonekura
11
Jun Okano
3
Ryota Suzuki
23
Omiya Ardija
11
Kanji Okunuki
48
Masaya Shibayama
43
Masayuki Yamada
15
Keisuke Oyama
34
Kazuaki Saso
22
Hijiri Onaga
1
Takashi Kasahara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
3.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.33
53.67%
Kiểm soát bóng
35.67%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.8
5.6
Phạt góc
3.7
1.2
Thẻ vàng
1.4
4.9
Sút trúng cầu môn
3.5
53.7%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1