Vòng 34
12:00 ngày 17/10/2021
JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2
0.86
U 2
1.00
1
2.40
X
2.95
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.84
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
Daisuke Suzuki 1 - 0 match goal
5'
49'
match goal 1 - 1 Atsushi Kurokawa
51'
match yellow.png Kazuaki Mawatari
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Takayuki Funayama
match change
60'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
match change
60'
66'
match change Kanji Okunuki
Ra sân: Atsushi Kawata
Michihiro Yasuda match yellow.png
69'
72'
match yellow.png Kojima Masato
Issei Takahashi
Ra sân: Solomon Sakuragawa
match change
75'
84'
match yellow.png Atsushi Kurokawa
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho match yellow.png
85'
87'
match change Kazuaki Saso
Ra sân: Seiya Nakano
Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
match change
89'
Tomoya Miki 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Omiya Ardija Omiya Ardija
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
9
9
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
64
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Michihiro Yasuda
32
Issei Takahashi
20
Asahi Yada
49
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
11
Koki Yonekura
3
Jun Okano
23
Ryota Suzuki
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Omiya Ardija Omiya Ardija
1
Arai
39
Miki
10
Funayama
4
Taguchi
16
Fukumits...
25
Sueyoshi
13
Suzuki
17
Arai
15
Jang
18
Kumagai
40
Sakuraga...
27
Nakano
6
Kawazura
41
Ono
8
Mawatari
7
Mikado
33
Kawata
24
Nishimur...
26
Masato
35
Minami
42
Yamakosh...
10
Kurokawa

Substitutes

11
Kanji Okunuki
48
Masaya Shibayama
43
Masayuki Yamada
15
Keisuke Oyama
34
Kazuaki Saso
22
Hijiri Onaga
1
Takashi Kasahara
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Michihiro Yasuda 33
Issei Takahashi 32
Asahi Yada 20
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 49
Koki Yonekura 11
Jun Okano 3
Ryota Suzuki 23
JEF United Ichihara Chiba Omiya Ardija
11 Kanji Okunuki
48 Masaya Shibayama
43 Masayuki Yamada
15 Keisuke Oyama
34 Kazuaki Saso
22 Hijiri Onaga
1 Takashi Kasahara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
53.67% Kiểm soát bóng 35.67%
10.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.5
53.7% Kiểm soát bóng 45.2%
11.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1