JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.16
2.16
X
3.05
3.05
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.35
1.35
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Tokyo Verdy
20'
0 - 1 Junki Koike
58'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
62'
Ryoga Sato
Rui Sueyoshi
Ra sân: Michihiro Yasuda
Ra sân: Michihiro Yasuda
67'
Shuhei Otsuki
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
67'
Issei Takahashi
Ra sân: Itsuki Oda
Ra sân: Itsuki Oda
81'
81'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Yuto Iwasaki
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
81'
86'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
86'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
Ikki Arai
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Tokyo Verdy
8
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
14
58%
Kiểm soát bóng
42%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
11
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
0
0
Cứu thua
2
81
Pha tấn công
79
58
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Tokyo Verdy
5
Kobayash...
3
Okano
15
Jang
13
Suzuki
49
Marinho
10
Funayama
4
Taguchi
1
Arai
22
Oda
33
Yasuda
39
Miki
31
Oliveria
2
Wakasa
28
Yamaguch...
9
Sato
8
Ide
19
Koike
17
Kato
25
Hanato
15
Uduka
16
Fukumura
10
Nascimen...
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Andrew Kumagai
18
Shuhei Otsuki
19
Ryota Suzuki
23
Ikki Arai
17
Issei Takahashi
32
Rui Sueyoshi
25
Yuto Iwasaki
8
Tokyo Verdy
4
Ryota Kajikawa
1
Takahiro Shibasaki
11
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
6
Rihito Yamamoto
18
Mizuki Arai
26
Kyota Mochii
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5
53.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.3
1.3
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.9
Sút trúng cầu môn
4.4
53.7%
Kiểm soát bóng
45.1%
11.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
3
0
1