Jerv
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lillestrom
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
1.05
-0.75
0.87
0.87
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.98
0.98
1
4.50
4.50
X
3.60
3.60
2
1.70
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Jerv
Phút
Lillestrom
Leandro Fernandes
30'
Erik Tobias Sandberg
52'
Willis Furtado
Ra sân: Amadou Tidiane Diallo
Ra sân: Amadou Tidiane Diallo
60'
Mikael Ugland
Ra sân: Leandro Fernandes
Ra sân: Leandro Fernandes
60'
Iman Mafi
Ra sân: Torje Wichne
Ra sân: Torje Wichne
61'
Aral Simsir 1 - 0
65'
66'
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
66'
Lars Mogstad Ranger
Ra sân: Eskil Edh
Ra sân: Eskil Edh
66'
Gjermund Asen
Ra sân: Kaan Kairinen
Ra sân: Kaan Kairinen
Ole Martin Kolskogen
Ra sân: Erik Tobias Sandberg
Ra sân: Erik Tobias Sandberg
76'
Felix Schroter
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
76'
81'
Lars Mogstad Ranger
83'
Pal Andre Helland
Ra sân: Tom Pettersson
Ra sân: Tom Pettersson
86'
Igoh Ogbu
Iman Mafi
90'
90'
Pal Andre Helland
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jerv
Lillestrom
4
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
21
Tổng cú sút
21
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
13
4
Cản sút
5
15
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
342
Số đường chuyền
406
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
6
20
Đánh đầu thành công
25
4
Cứu thua
7
15
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
2
13
Thử thách
5
104
Pha tấn công
108
39
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Jerv
3-4-3
3-4-2-1
Lillestrom
20
Ovretvei...
16
Norheim
22
Bredeli
5
Sandberg
27
Haarup
6
Wichmann
10
Fernande...
2
Wichne
25
Hakans
17
Diallo
58
Simsir
12
Christia...
4
Garnas
30
Ogbu
24
Petterss...
25
Edh
8
Matthew
6
Kairinen
5
Dragsnes
20
Ibrahima...
14
Knudsen
21
Fridjons...
Đội hình dự bị
Jerv
Iman Mafi
19
Daniel Arrocha
3
Willis Furtado
7
Ole Martin Kolskogen
14
Bendik Kristiansen
35
Amund Wichne
1
Felix Schroter
11
Mikael Ugland
8
Erlend Hustad
9
Lillestrom
3
Colin Rosler
33
Henrik Skogvold
16
Marius Lundemo
23
Gjermund Asen
1
Knut Andre Skjaerstein
22
Philip Slordahl
7
Pal Andre Helland
2
Lars Mogstad Ranger
11
Tobias Hammer Svendsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
0.67
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.3
4.5
Phạt góc
6.7
0.8
Thẻ vàng
0.6
4.6
Sút trúng cầu môn
6.5
29.8%
Kiểm soát bóng
46.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jerv (10trận)
Chủ
Khách
Lillestrom (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2