Jiangxi Liansheng FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.99
0.99
O
2
0.82
0.82
U
2
1.00
1.00
1
1.69
1.69
X
3.35
3.35
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Jiangxi Liansheng FC
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Vasil Shkurtaj 1 - 0
18'
46'
Ma Chao
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
53'
Nemanja Spasojevic
66'
Wu Han
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
72'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Danyar Musajan
Ra sân: Danyar Musajan
72'
Ibraim Keyum
Ra sân: Zhuang Jiajie
Ra sân: Zhuang Jiajie
Zhang Gen
Ra sân: Kang Zhenjie
Ra sân: Kang Zhenjie
79'
Zhu Mingxin
Ra sân: Vasil Shkurtaj
Ra sân: Vasil Shkurtaj
79'
84'
Uros Tomovic
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
Tang Qirun
Ra sân: Eder Luiz Lima de Souza
Ra sân: Eder Luiz Lima de Souza
89'
Zhu Mingxin
89'
89'
Wu Han
Shang Yin
89'
89'
Arpati Mijiti
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jiangxi Liansheng FC
Xinjiang Tianshan Leopard
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
2
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
5
40%
Kiểm soát bóng
60%
43
Pha tấn công
85
31
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Jiangxi Liansheng FC
Xinjiang Tianshan Leopard
33
Zhenjie
36
Ruiheng
11
Xiaoting
20
Bojun
23
Russell
7
Yin
32
Shkurtaj
3
Yanjun
10
Souza
26
Yuchen
6
Zhang
10
Jian
16
Ao
35
Spasojev...
1
Salajidi...
11
Musajan
21
Ablimit
6
Mijiti
22
Bebet
38
Peng
9
Jiajie
13
Minem
Đội hình dự bị
Jiangxi Liansheng FC
Sun Dong
27
Li Qinghao
2
Zhu Jia Qi
17
Geng ZhiQing
16
Yang SiPing
25
Wu Min Feng
31
Tang Qirun
39
Zhang Gen
13
Zhou Xuezhong
28
Xu Chen
19
Zhu Mingxin
5
Xinjiang Tianshan Leopard
23
Ibraim Keyum
15
Mijit
26
Eriboug Chagsli
14
Mehmud Abdukerem
27
Ekber
5
Mirzaekber Alimjan
2
Wu Han
36
Uros Tomovic
12
Ma Chao
17
Huang Wenzhuo
29
Ilyas Ilhar
19
Enikar Mehmud
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
4
3.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
5.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.6
Bàn thua
3.1
4
Phạt góc
2.8
1.7
Thẻ vàng
1.6
2.8
Sút trúng cầu môn
2.7
50.7%
Kiểm soát bóng
1.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jiangxi Liansheng FC (6trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0