Vòng 8
01:00 ngày 28/09/2021
Jong Ajax (Youth)
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
MVV Maastricht
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.96
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1.5
1.26
U 1.5
0.67

Diễn biến chính

Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
Phút
MVV Maastricht MVV Maastricht
Rio Hillen match yellow.png
20'
Devyne Rensch match yellow.png
23'
30'
match yellow.png Tim Zeegers
Danilo Pereira da Silva 1 - 0 match pen
33'
Naci Unuvar 2 - 0
Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
match goal
45'
Danilo Pereira da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Christian Rasmussen
match goal
60'
90'
match goal 3 - 1 Orhan Dzepar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jong Ajax (Youth) Jong Ajax (Youth)
MVV Maastricht MVV Maastricht
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
765
 
Số đường chuyền
 
258
7
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
15
135
 
Pha tấn công
 
82
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60.67% Kiểm soát bóng 43%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.7
4 Phạt góc 3.1
1.3 Thẻ vàng 1.1
4 Sút trúng cầu môn 4.6
56.5% Kiểm soát bóng 44.4%
9.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jong Ajax (Youth) (35trận)
Chủ Khách
MVV Maastricht (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
5
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
4
1
4
0