Vòng 18
02:00 ngày 07/12/2021
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
De Graafschap
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.94
-0.75
0.94
O 3
0.86
U 3
1.00
1
3.65
X
3.95
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phút
De Graafschap De Graafschap
Fedde Leysen 1 - 0
Kiến tạo: Simon Colyn
match goal
32'
43'
match yellow.png Philip Brittijn
45'
match phan luoi 1 - 1 Ismael Saibari Ben El Basra(OW)
Nathangelo Markelo match yellow.png
57'
Simon Colyn 2 - 1
Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra
match goal
68'
76'
match goal 2 - 2 Jonathan Opoku
90'
match goal 2 - 3 Jasper Van Heertum
Kiến tạo: Ted Van de Pavert
Nigel Thomas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
De Graafschap De Graafschap
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
531
 
Số đường chuyền
 
338
13
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Thử thách
 
15
151
 
Pha tấn công
 
119
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
56.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 6.4
1.3 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 9.5
57.4% Kiểm soát bóng 53.3%
6.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jong PSV Eindhoven (Youth) (36trận)
Chủ Khách
De Graafschap (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
6
4
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
5
HT-B/FT-B
3
5
1
3