Vòng 23
02:00 ngày 22/01/2022
Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.83
O 3
0.93
U 3
0.93
1
4.05
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
22'
match yellow.png Joshua Eijgenraam
Fedde Leysen 1 - 0 match goal
57'
Johan Bakayoko 2 - 0
Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra
match goal
68'
75'
match yellow.png Modeste Duku
Mohamed Nassoh 3 - 0
Kiến tạo: Johan Bakayoko
match goal
78'
85'
match yellow.png Thijs Dallinga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jong PSV Eindhoven (Youth) Jong PSV Eindhoven (Youth)
Excelsior SBV Excelsior SBV
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
546
 
Số đường chuyền
 
475
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Thử thách
 
10
170
 
Pha tấn công
 
151
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
0 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 7.67
43% Kiểm soát bóng 51%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 2.5
3.3 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4
52.2% Kiểm soát bóng 47.4%
9.2 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jong PSV Eindhoven (Youth) (41trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
2
5
HT-H/FT-T
2
5
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
5
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
3
6
1
1