Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
1.88
1.88
X
3.35
3.35
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Avispa Fukuoka
Yuto Suzuki
22'
Shota Kaneko 1 - 0
53'
63'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
63'
Takaaki Shichi
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
68'
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
68'
69'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
Germain Ryo
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
74'
76'
Shun Nakamura
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
Kenyu Sugimoto
80'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Daiki Ogawa
Ra sân: Daiki Ogawa
81'
85'
Daiki Miya
90'
Seiya Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Avispa Fukuoka
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
12
19
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
6
Cứu thua
2
60
Pha tấn công
86
24
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
4-4-2
Avispa Fukuoka
1
Hatta
26
Hakamata
3
Oi
2
Yamamoto
5
Ogawa
7
Uehara
50
Endo
17
Suzuki
40
Kaneko
32
Kurokawa
9
Sugimoto
21
Yamanoi
2
Yuzawa
26
Inoue
5
Miya
22
Wako
14
Croux
19
Tanabe
6
Hiroyuki
39
Tanaka
9
Juanma
17
Almeida
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Alexei Koselev
37
Yosuke Furukawa
31
Germain Ryo
18
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Naoki Kanuma
28
Naoya Seita
30
Mahiro Yoshinaga
27
Avispa Fukuoka
7
Takeshi Kanamori
25
Yuji Kitajima
15
Yuta Kumamoto
41
Takumi Nagaishi
40
Shun Nakamura
13
Takaaki Shichi
11
Yuya Yamagishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
48.5%
Kiểm soát bóng
39.4%
10.1
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
0