Jubilo Iwata
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.87
0.87
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.75
2.75
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Avispa Fukuoka
43'
Tatsuki Nara
52'
0 - 1 Yuya Yamagishi
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Yasuhito Endo
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
62'
Germain Ryo
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
62'
69'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
69'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
74'
Daiki Ogawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
74'
82'
Yota Maejima
Ra sân: Takahiro Yanagi
Ra sân: Takahiro Yanagi
82'
Takaaki Shichi
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
Ricardo Graca
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
87'
90'
Sotan Tanabe
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Avispa Fukuoka
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
0
14
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
547
Số đường chuyền
258
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
17
0
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
6
6
Thử thách
4
98
Pha tấn công
95
45
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-2-4-1
3-4-2-1
Avispa Fukuoka
21
Miura
3
Oi
6
Ito
25
Morioka
32
Kurokawa
40
Kaneko
14
Masaya
7
Uehara
23
Yamamoto
17
Suzuki
9
Sugimoto
41
Nagaishi
3
Nara
33
Grolli
5
Miya
36
Yanagi
40
Nakamura
6
Hiroyuki
2
Yuzawa
16
Watari
11
Yamagish...
17
Almeida
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yasuhito Endo
50
Germain Ryo
18
Yuji Kajikawa
24
Naoki Kanuma
28
Daiki Ogawa
5
Ricardo Graca
36
Mahiro Yoshinaga
27
Avispa Fukuoka
14
Jordy Croux
9
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
7
Takeshi Kanamori
29
Yota Maejima
31
Masaaki Murakami
13
Takaaki Shichi
19
Sotan Tanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
56.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1
6
Phạt góc
5.4
1.3
Thẻ vàng
2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.3
48.5%
Kiểm soát bóng
39.4%
10.1
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
0