Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Consadole Sapporo
Norimichi Yamamoto 1 - 0
8'
28'
1 - 1 Fukai Kazuki
Kiến tạo: Lucas Fernandes
Kiến tạo: Lucas Fernandes
54'
1 - 2 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Ryota Aoki
Kiến tạo: Ryota Aoki
57'
Daigo NISHI
Ra sân: Shunta Tanaka
Ra sân: Shunta Tanaka
Yuki Otsu
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
58'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Yutaro Hakamata
Ra sân: Yutaro Hakamata
58'
Kotaro Omori
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
65'
73'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Toya Nakamura
Ra sân: Toya Nakamura
75'
Douglas Felisbino de Oliveira
Yuki Otsu
77'
87'
Kojiro Nakano
Ra sân: Koki Otani
Ra sân: Koki Otani
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
88'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Consadole Sapporo
6
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
398
Số đường chuyền
535
16
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
122
67
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
3-4-2-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
26
Hakamata
28
Kanuma
50
Endo
14
Masaya
9
Sugimoto
7
Uehara
29
Lasso
22
Otani
2
Tanaka
50
Okamura
24
Nakamura
7
Fernande...
14
Komai
8
Kazuki
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
27
Arano
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Alexei Koselev
37
Kentaro Oi
3
Yosuke Furukawa
31
Kosuke Yamamoto
23
Yuki Otsu
11
Mahiro Yoshinaga
27
Kotaro Omori
8
Consadole Sapporo
34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
30
Hiromu Takama
32
Milan Tucic
33
Douglas Felisbino de Oliveira
18
Gabriel Augusto Xavier
17
Riku Danzaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
2.33
45%
Kiểm soát bóng
59%
10.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
3.9
1.1
Thẻ vàng
1.7
3.8
Sút trúng cầu môn
4.9
46.5%
Kiểm soát bóng
57.7%
9.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (5trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0