Vòng 14
13:00 ngày 22/05/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.00
X
3.35
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 1
1.04
U 1
0.86

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Norimichi Yamamoto 1 - 0 match goal
8'
28'
match goal 1 - 1 Fukai Kazuki
Kiến tạo: Lucas Fernandes
54'
match goal 1 - 2 Yoshiaki Komai
Kiến tạo: Ryota Aoki
57'
match change Daigo NISHI
Ra sân: Shunta Tanaka
Yuki Otsu
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
match change
58'
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Yutaro Hakamata
match change
58'
Kotaro Omori
Ra sân: Naoki Kanuma
match change
65'
73'
match change Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Toya Nakamura
75'
match yellow.png Douglas Felisbino de Oliveira
Yuki Otsu match yellow.png
77'
87'
match change Kojiro Nakano
Ra sân: Koki Otani
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kenyu Sugimoto
match change
88'
Kosuke Yamamoto
Ra sân: Yasuhito Endo
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
16
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
398
 
Số đường chuyền
 
535
16
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
122
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Alexei Koselev
3
Kentaro Oi
31
Yosuke Furukawa
23
Kosuke Yamamoto
11
Yuki Otsu
27
Mahiro Yoshinaga
8
Kotaro Omori
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
26
Hakamata
28
Kanuma
50
Endo
14
Masaya
9
Sugimoto
7
Uehara
29
Lasso
22
Otani
2
Tanaka
50
Okamura
24
Nakamura
7
Fernande...
14
Komai
8
Kazuki
4
Suga
9
Kaneko
11
Aoki
27
Arano

Substitutes

34
Kojiro Nakano
20
Daigo NISHI
30
Hiromu Takama
32
Milan Tucic
33
Douglas Felisbino de Oliveira
18
Gabriel Augusto Xavier
17
Riku Danzaki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Alexei Koselev 37
Kentaro Oi 3
Yosuke Furukawa 31
Kosuke Yamamoto 23
Yuki Otsu 11
Mahiro Yoshinaga 27
Kotaro Omori 8
Jubilo Iwata Consadole Sapporo
34 Kojiro Nakano
20 Daigo NISHI
30 Hiromu Takama
32 Milan Tucic
33 Douglas Felisbino de Oliveira
18 Gabriel Augusto Xavier
17 Riku Danzaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
46.5% Kiểm soát bóng 57.7%
9.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (5trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
0