Jubilo Iwata
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
0.90
+1.5
1.00
1.00
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.28
1.28
X
5.50
5.50
2
8.60
8.60
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.09
1.09
O
1.25
1.09
1.09
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Ehime FC
26'
Hiroto Takana
Yuto Suzuki 1 - 0
37'
Kotaro Omori
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
46'
46'
Koji Yamase
Ra sân: Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Takana
62'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
69'
1 - 1 Takumu Kawamura
72'
1 - 2 Motoki Ohara
Yuto Suzuki 2 - 2
74'
Shota Kaneko
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
75'
Ryo Takano
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
76'
79'
Makito Yoshida
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
88'
Taishi Nishioka
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
Lukian Araujo de Almeida
89'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Ehime FC
9
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
7
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
0
70
Pha tấn công
51
47
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Ehime FC
3
Oi
4
Otsu
11
Almeida
6
Ito
38
Yamamoto
50
Endo
10
Hiroki
17
2
Suzuki
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
11
Kondo
35
Otani
16
Takana
20
Motegi
10
Fujimoto
15
Kuriyama
8
Kawamura
30
Ohara
39
Uchida
1
Okamoto
27
Takagai
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Daiki Ogawa
5
Ryo Takano
39
Kotaro Omori
8
Shota Kaneko
40
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Naoki Hatta
1
Naoki Kanuma
28
Ehime FC
17
Daiki Enomoto
9
Ryosuke Maeda
33
Koji Yamase
31
Shugo Tsuji
19
Kyoji Kutsuna
14
Makito Yoshida
3
Taishi Nishioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.33%
Kiểm soát bóng
42%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.6
6
Phạt góc
3.8
1.3
Thẻ vàng
1.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.7
48.5%
Kiểm soát bóng
45.7%
10.1
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
1