Jubilo Iwata
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.65
3.65
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
FC Ryukyu
48'
Koya Kazama
Yuto Suzuki 1 - 0
49'
53'
Ryohei Okazaki
Shota Kaneko
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
65'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 0
77'
78'
Koki Kiyotake
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
78'
Shintaro Shimizu
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
88'
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
88'
89'
Shinya Uehara
Ra sân: Keigo Numata
Ra sân: Keigo Numata
89'
Koki Kazama
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
Daiki Ogawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
90'
Kotaro Omori
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
FC Ryukyu
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
10
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
59
Pha tấn công
77
51
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
FC Ryukyu
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki
50
Endo
11
Almeida
3
Oi
4
Otsu
6
Ito
38
Yamamoto
20
UESATO
31
Inose
35
Kanai
10
Tomidoko...
14
Numata
23
Ikeda
4
Okazaki
16
Abe
8
Kazama
22
Uehara
37
Takeda
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Naoki Kanuma
28
Naoki Hatta
1
Shota Kaneko
40
Koki Ogawa
9
Kotaro Omori
8
Ryo Takano
39
Daiki Ogawa
5
FC Ryukyu
2
Yuya Torikai
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
21
Shinya Uehara
17
Keisuke Tsumita
18
Shintaro Shimizu
13
Koki Kiyotake
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
6.33
54.33%
Kiểm soát bóng
46%
9.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
47.7%
Kiểm soát bóng
45%
11.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
3
2
0
1