Vòng 9
17:00 ngày 21/04/2021
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Omiya Ardija
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.08
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 1
1.13
U 1
0.78

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
6'
match goal 0 - 1 Seiya Nakano
Yuki Otsu 1 - 1 match goal
11'
Lukian Araujo de Almeida match yellow.png
14'
59'
match change Masaya Shibayama
Ra sân: Atsushi Kurokawa
59'
match change Nermin Haskic
Ra sân: Kiichi Yajima
Hiroki Ito
Ra sân: Kotaro Omori
match change
65'
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuyuki Konno
match change
65'
71'
match goal 1 - 2 Nermin Haskic
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yuki Otsu
match change
74'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 2 match goal
77'
80'
match change Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Seiya Nakano
80'
match change Hiroya Matsumoto
Ra sân: Kojima Masato
Yamada Hiroki 3 - 2 match goal
81'
84'
match change Kazuaki Mawatari
Ra sân: Daisuke Watabe
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Omiya Ardija Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
8
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
3
100
 
Pha tấn công
 
95
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Hiroki Ito
9
Koki Ogawa
28
Naoki Kanuma
19
Naoto Miki
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
13
Kotaro Fujikawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Omiya Ardija Omiya Ardija
8
Omori
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
22
Nakagawa
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
2
Konno
17
Suzuki
10
Hiroki
16
Nakano
40
Kljajic
20
Kushibik...
41
Ono
7
Mikado
10
Kurokawa
23
Yajima
22
Onaga
42
Yamakosh...
13
Watabe
26
Masato

Substitutes

48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
8
Kazuaki Mawatari
9
Shunsuke Kikuchi
1
Takashi Kasahara
24
Keisuke Nishimura
4
Hiroya Matsumoto
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Hiroki Ito 15
Koki Ogawa 9
Naoki Kanuma 28
Naoto Miki 19
Naoki Hatta 1
Riku Morioka 25
Kotaro Fujikawa 13
Jubilo Iwata Omiya Ardija
48 Masaya Shibayama
17 Nermin Haskic
8 Kazuaki Mawatari
9 Shunsuke Kikuchi
1 Takashi Kasahara
24 Keisuke Nishimura
4 Hiroya Matsumoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56.33% Kiểm soát bóng 34.33%
10 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 3.5
1.3 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
48.5% Kiểm soát bóng 44.9%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (10trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
1