Jubilo Iwata
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Omiya Ardija
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.08
2.08
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Omiya Ardija
6'
0 - 1 Seiya Nakano
Yuki Otsu 1 - 1
11'
Lukian Araujo de Almeida
14'
59'
Masaya Shibayama
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
59'
Nermin Haskic
Ra sân: Kiichi Yajima
Ra sân: Kiichi Yajima
Hiroki Ito
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
65'
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuyuki Konno
Ra sân: Yasuyuki Konno
65'
71'
1 - 2 Nermin Haskic
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
74'
Lukian Araujo de Almeida 2 - 2
77'
80'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
80'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
Yamada Hiroki 3 - 2
81'
84'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Daisuke Watabe
Ra sân: Daisuke Watabe
Koki Ogawa
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Omiya Ardija
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
8
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
5
Cứu thua
3
100
Pha tấn công
95
69
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Omiya Ardija
8
Omori
11
Almeida
4
Otsu
3
Oi
22
Nakagawa
36
Miura
14
Masaya
23
Yamamoto
2
Konno
17
Suzuki
10
Hiroki
16
Nakano
40
Kljajic
20
Kushibik...
41
Ono
7
Mikado
10
Kurokawa
23
Yajima
22
Onaga
42
Yamakosh...
13
Watabe
26
Masato
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Hiroki Ito
15
Koki Ogawa
9
Naoki Kanuma
28
Naoto Miki
19
Naoki Hatta
1
Riku Morioka
25
Kotaro Fujikawa
13
Omiya Ardija
48
Masaya Shibayama
17
Nermin Haskic
8
Kazuaki Mawatari
9
Shunsuke Kikuchi
1
Takashi Kasahara
24
Keisuke Nishimura
4
Hiroya Matsumoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.33%
Kiểm soát bóng
34.33%
10
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
3.5
1.3
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
3.4
48.5%
Kiểm soát bóng
44.9%
10.1
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
1