Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.45
3.45
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Thespa Kusatsu
Yasuhito Endo 1 - 0
50'
56'
Taiki Amagasa
Ra sân: Mitsunaga Yuya
Ra sân: Mitsunaga Yuya
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
73'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
73'
75'
Kazune Kubota
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
79'
Kodai Watanabe
Ra sân: Yuki Kawakami
Ra sân: Yuki Kawakami
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
82'
So Nakagawa
Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Yuto Suzuki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Thespa Kusatsu
7
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
4
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
116
Pha tấn công
81
71
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
Thespa Kusatsu
8
Omori
15
Ito
3
Oi
11
Almeida
50
Endo
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki
25
Morioka
15
Kinjo
24
Yuya
1
Shimizu
41
Nakayama
6
Uchida
50
Omae
4
Kawakami
7
Kato
11
Tanaka
3
Hatao
8
Iwakami
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yuki Otsu
4
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Naoki Kanuma
28
So Nakagawa
22
Yasuyuki Konno
2
Naoki Hatta
1
Kotaro Fujikawa
13
Thespa Kusatsu
39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
32
Kodai Watanabe
16
Kazune Kubota
38
Taiki Amagasa
19
Tomoyuki Shiraishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
2
45%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
4.5
1.1
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
2.7
46.5%
Kiểm soát bóng
47.1%
9.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (5trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0