Vòng 14
12:00 ngày 15/05/2021
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.83
X
3.45
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
Yasuhito Endo 1 - 0 match goal
50'
56'
match change Taiki Amagasa
Ra sân: Mitsunaga Yuya
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Lukian Araujo de Almeida
match change
73'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
73'
75'
match change Kazune Kubota
Ra sân: Justin Toshiki Kinjo
79'
match change Kodai Watanabe
Ra sân: Yuki Kawakami
Naoki Kanuma
Ra sân: Yasuhito Endo
match change
82'
So Nakagawa
Ra sân: Yuto Suzuki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
4
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
116
 
Pha tấn công
 
81
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Yuki Otsu
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
28
Naoki Kanuma
22
So Nakagawa
2
Yasuyuki Konno
1
Naoki Hatta
13
Kotaro Fujikawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
8
Omori
15
Ito
3
Oi
11
Almeida
50
Endo
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki
25
Morioka
15
Kinjo
24
Yuya
1
Shimizu
41
Nakayama
6
Uchida
50
Omae
4
Kawakami
7
Kato
11
Tanaka
3
Hatao
8
Iwakami

Substitutes

39
Akito Takagi
9
Shuto Kitagawa
21
Shuhei Matsubara
32
Kodai Watanabe
16
Kazune Kubota
38
Taiki Amagasa
19
Tomoyuki Shiraishi
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuki Otsu 4
Fabian Andres Gonzalez Lasso 29
Naoki Kanuma 28
So Nakagawa 22
Yasuyuki Konno 2
Naoki Hatta 1
Kotaro Fujikawa 13
Jubilo Iwata Thespa Kusatsu
39 Akito Takagi
9 Shuto Kitagawa
21 Shuhei Matsubara
32 Kodai Watanabe
16 Kazune Kubota
38 Taiki Amagasa
19 Tomoyuki Shiraishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2
45% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 1.5
3.8 Sút trúng cầu môn 2.7
46.5% Kiểm soát bóng 47.1%
9.5 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (5trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0