Vòng 25
16:30 ngày 13/08/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.17
-0
0.73
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.60
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
5'
match goal 0 - 1 David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
13'
match goal 0 - 2 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yusuke Matsuoka
40'
match goal 0 - 3 David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Ko Matsubara match yellow.png
44'
46'
match change Ataru Esaka
Ra sân: David Moberg-Karlsson
46'
match change Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Yuki Otsu
Ra sân: Mahiro Yoshinaga
match change
46'
46'
match change Takahiro Akimoto
Ra sân: Ayumu Ohata
49'
match yellow.png Hiroki Sakai
63'
match goal 0 - 4 Dunshu Ito
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
66'
match goal 0 - 5 Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Dunshu Ito
Ricardo Graca
Ra sân: Ko Matsubara
match change
71'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yasuhito Endo
match change
71'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Kotaro Omori
match change
71'
71'
match change Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
71'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Alexander Scholz
Daiki Ogawa match yellow.png
74'
Germain Ryo
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
match change
78'
79'
match goal 0 - 6 Kasper Junker

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
3
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
451
 
Số đường chuyền
 
550
12
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Germain Ryo
32
Atsushi Kurokawa
14
Matsumoto Masaya
21
Ryuki Miura
11
Yuki Otsu
36
Ricardo Graca
7
Rikiya Uehara
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
24
Kajikawa
5
Ogawa
6
Ito
17
Suzuki
4
Matsubar...
23
Yamamoto
50
Endo
27
Yoshinag...
8
Omori
40
Kaneko
29
Lasso
1
Nishikaw...
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
44
Ohata
3
Ito
19
Iwao
10
2
Moberg-K...
8
2
Koizumi
21
Okubo
11
Matsuoka

Substitutes

15
Takahiro Akimoto
20
Tetsuya Chinen
33
Ataru Esaka
7
Kasper Junker
6
Kazuaki Mawatari
12
Zion Suzuki
25
Kaito Yasui
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Germain Ryo 18
Atsushi Kurokawa 32
Matsumoto Masaya 14
Ryuki Miura 21
Yuki Otsu 11
Ricardo Graca 36
Rikiya Uehara 7
Jubilo Iwata Urawa Red Diamonds
15 Takahiro Akimoto
20 Tetsuya Chinen
33 Ataru Esaka
7 Kasper Junker
6 Kazuaki Mawatari
12 Zion Suzuki
25 Kaito Yasui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
56.33% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
48.5% Kiểm soát bóng 52.2%
10.1 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (10trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
1