Vòng 20
03:00 ngày 12/09/2021
Juventude
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cuiaba 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2
0.91
U 2
0.95
1
2.20
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Cuiaba Cuiaba
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir match yellow.png
12'
45'
match yellow.png Joao Lucas de Almeida Carvalho
45'
match phan luoi 0 - 1 Juan Sebastian Quintero Fletcher(OW)
46'
match change Yuri Oliveira Lima
Ra sân: Auremir Evangelista dos Santos
46'
match change Lucas Ramon Batista Silva
Ra sân: Joao Lucas de Almeida Carvalho
Luciano Pazzini Prado, Sorriso
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
46'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ra sân: Wagner Ferreira dos Santos
match change
46'
Luciano Pazzini Prado, Sorriso match yellow.png
50'
51'
match yellow.png Elton Rodriguez Brandao
Guilherme Castilho Carvalho 1 - 1
Kiến tạo: William Matheus da Silva
match goal
55'
58'
match change Jenison
Ra sân: Elton Rodriguez Brandao
67'
match goal 1 - 2 Jenison
Kiến tạo: Rafael Gava
71'
match change Danilo Gomes Magalhaes
Ra sân: Jonathan Cafu
73'
match yellow.png Jenison
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Jadson Alves dos Santos
match change
77'
Roberson de Arruda Alves
Ra sân: Paulo Boia
match change
77'
81'
match change Anderson Conceicao Benedito
Ra sân: Rafael Gava
83'
match yellow.png Yuri Oliveira Lima
Nicolas Ignacio Castillo Mora
Ra sân: Paulo Henrique Alves
match change
88'
William Matheus da Silva match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Clayson Henrique da Silva Vieira
90'
match yellow.pngmatch red Clayson Henrique da Silva Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Cuiaba Cuiaba
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
559
 
Số đường chuyền
 
351
87%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
96
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Matheus Jesus
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
88
Michel Macedo Rocha Machado
32
Douglas Alan Schuck Friedrich
12
Rafael Forster
19
Roberson de Arruda Alves
30
Nicolas Ignacio Castillo Mora
17
Fernando Pacheco
27
Matheus Cotulio Bossa
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
77
Marcos Vinicios
Juventude Juventude 4-3-3
4-2-3-1 Cuiaba Cuiaba
22
Carné
66
Silva
34
Mendes
3
Fletcher
96
Alves
16
Santos
78
Oliveir
20
Santos
11
Boia
9
Silva
99
Carvalho
1
Artune
2
Carvalho
3
Borges
4
Ribeiro
6
Goncalve...
8
Camilo
5
Santos
7
Cafu
11
Gava
10
Vieira
9
Brandao

Substitutes

16
Lucas Camilo Hernandez Perdomo
22
Felipe Marques da Silva
15
Alan Empereur
17
Yuri Oliveira Lima
21
Danilo Gomes Magalhaes
13
Lucas Ramon Batista Silva
23
Guilherme Nunes Rodrigues
12
Joao Carlos Heidemann
19
Rafael Papagaio
20
Yesus Cabrera
14
Anderson Conceicao Benedito
18
Jenison
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Matheus Jesus 8
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Michel Macedo Rocha Machado 88
Douglas Alan Schuck Friedrich 32
Rafael Forster 12
Roberson de Arruda Alves 19
Nicolas Ignacio Castillo Mora 30
Fernando Pacheco 17
Matheus Cotulio Bossa 27
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Marcos Vinicios 77
Juventude Cuiaba
16 Lucas Camilo Hernandez Perdomo
22 Felipe Marques da Silva
15 Alan Empereur
17 Yuri Oliveira Lima
21 Danilo Gomes Magalhaes
13 Lucas Ramon Batista Silva
23 Guilherme Nunes Rodrigues
12 Joao Carlos Heidemann
19 Rafael Papagaio
20 Yesus Cabrera
14 Anderson Conceicao Benedito
18 Jenison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 1.33
4 Sút trúng cầu môn 1.67
50% Kiểm soát bóng 43%
12.67 Phạm lỗi 6
4 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.1
54.6% Kiểm soát bóng 27.5%
6.2 Phạm lỗi 2.8
3.4 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (20trận)
Chủ Khách
Cuiaba (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
5