Vòng 22
02:00 ngày 27/09/2021
Juventude
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Santos
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 2
0.91
U 2
0.95
1
2.98
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.75
0.90
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Santos Santos
Ricardo Bueno da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Guilherme Castilho Carvalho
match goal
45'
William Matheus da Silva match yellow.png
50'
Vitor Mendes match yellow.png
54'
Marcos Vinicios match yellow.png
55'
61'
match change Diego Tardelli Martins
Ra sân: Danilo Boza Junior
62'
match change Gabriel Pirani
Ra sân: Jean Mota Oliveira de Souza
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 2 - 0
Kiến tạo: Guilherme Castilho Carvalho
match goal
64'
Capixaba
Ra sân: Wescley Gomes dos Santos
match change
66'
77'
match change Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
Ra sân: Felipe Jonatan
78'
match change Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Carlos Andres Sanchez Arcosa
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Luciano Pazzini Prado, Sorriso
match change
79'
Guilherme Castilho Carvalho 3 - 0
Kiến tạo: Capixaba
match goal
84'
Vinicius Jose Ignacio Didi
Ra sân: Vitor Mendes
match change
88'
Roberson de Arruda Alves
Ra sân: Ricardo Bueno da Silva
match change
88'
Ricardo Ribeiro de Lima
Ra sân: Guilherme Castilho Carvalho
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Santos Santos
2
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
322
 
Số đường chuyền
 
535
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
115
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Bruno Roberto Pereira Da Silva
17
Fernando Pacheco
7
Capixaba
5
Ricardo Ribeiro de Lima
22
Marcelo Carné
53
Vinicius Jose Ignacio Didi
96
Paulo Henrique Alves
30
Nicolas Ignacio Castillo Mora
4
Cleberson Martins de Souza
23
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
27
Matheus Cotulio Bossa
19
Roberson de Arruda Alves
Juventude Juventude 3-4-2-1
3-4-1-2 Santos Santos
32
Friedric...
66
Silva
34
Mendes
3
Fletcher
77
Vinicios
78
Oliveir
16
Santos
88
Machado
10
Santos
99
Carvalho
9
Silva
34
Martins
22
Junior
61
Velazque...
14
Leonardo
21
Lopes,Pa...
29
Camacho
7
Arcosa
3
Jonatan
41
Souza
11
Marinho
9
Baptista...

Substitutes

42
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
25
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
12
Raniel Santana de Vasconcelos
30
Lucas Braga Ribeiro
48
Derick Fernando da Silva
52
Diogenes Vinicius da Silva
23
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
20
Gabriel Pirani
93
Jandrei
99
Diego Tardelli Martins
27
Angelo Gabriel Borges Damaceno
15
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Bruno Roberto Pereira Da Silva 29
Fernando Pacheco 17
Capixaba 7
Ricardo Ribeiro de Lima 5
Marcelo Carné 22
Vinicius Jose Ignacio Didi 53
Paulo Henrique Alves 96
Nicolas Ignacio Castillo Mora 30
Cleberson Martins de Souza 4
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 23
Matheus Cotulio Bossa 27
Roberson de Arruda Alves 19
Juventude Santos
42 Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
12 Raniel Santana de Vasconcelos
30 Lucas Braga Ribeiro
48 Derick Fernando da Silva
52 Diogenes Vinicius da Silva
23 Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos
20 Gabriel Pirani
93 Jandrei
99 Diego Tardelli Martins
27 Angelo Gabriel Borges Damaceno
15 Ivonei Junior Da Silva Rabelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 42.33%
12.67 Phạm lỗi 8
4 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
54.6% Kiểm soát bóng 50.7%
6.2 Phạm lỗi 10.1
3.4 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (20trận)
Chủ Khách
Santos (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
2
0