Juventude
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sport Club Recife PE
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.88
0.88
O
2
0.84
0.84
U
2
1.06
1.06
1
2.26
2.26
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Juventude
Phút
Sport Club Recife PE
Rafael Forster
18'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Juventude
Sport Club Recife PE
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
0
Tổng cú sút
3
0
Sút ra ngoài
3
4
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
134
Số đường chuyền
74
86%
Chuyền chính xác
82%
4
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
4
Đánh đầu
4
3
Đánh đầu thành công
1
1
Rê bóng thành công
1
2
Đánh chặn
0
3
Ném biên
4
1
Cản phá thành công
1
1
Thử thách
3
22
Pha tấn công
22
9
Tấn công nguy hiểm
9
Đội hình xuất phát
Juventude
4-4-2
5-4-1
Sport Club Recife PE
1
Carné
6
Silva
4
Forster
3
Mendes
2
Machado
7
Boia
5
Ataide
8
Carvalho
11
Chico
9
Peixoto
10
Santos
1
Santos
2
Cordeiro
15
Marques
6
Martins
35
Monteiro
56
Bortolot...
97
Nativida...
77
Marcelo
19
Lopes
94
Moccelin
90
Souza
Đội hình dự bị
Juventude
Vinicius Jose Ignacio Didi
20
Cleberson Martins de Souza
13
Bruno Roberto Pereira Da Silva
19
Matheus Jesus
15
Marcos Vinicios
18
Paulo Henrique Alves
14
Fernando Pacheco
17
Matheus Cotulio Bossa
21
Edwin Mosquera
22
Capixaba
16
Elton Divino Celio,Eltinho
25
William
12
Sport Club Recife PE
52
Victor Gabriel
71
Emaxwell Souza de Lima
37
Everaldo Silva do Nascimento
5
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
9
Santiago Trellez Vivero
92
Carlos-Eduardo
12
Patric Cabral Lalau
27
Luan Polli Gomes Goleiros
20
Ricardo Ribeiro de Lima
44
Francisco Alves da Silva Neto
18
Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
14
Jose Welison da Silva
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
6
4
Sút trúng cầu môn
7
50%
Kiểm soát bóng
52%
12.67
Phạm lỗi
4
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.6
4.1
Phạt góc
6.2
3.8
Sút trúng cầu môn
6.3
54.6%
Kiểm soát bóng
55.6%
6.2
Phạm lỗi
3.4
Thẻ vàng
2.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude (20trận)
Chủ
Khách
Sport Club Recife PE (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
4