KAA Gent
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Anorthosis Famagusta FC
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
0.90
0.90
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.85
0.85
1
1.37
1.37
X
4.50
4.50
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
1
0.73
0.73
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Anorthosis Famagusta FC
Tarik Tissoudali 1 - 0
28'
29'
Pavlos Korrea
46'
Milos Deletic
Ra sân: Nikolaos Kaltsas
Ra sân: Nikolaos Kaltsas
60'
Lazaros Christodoulopoulos
Ra sân: Denis Popovic
Ra sân: Denis Popovic
60'
Josef Husbauer
Joseph Okumu
64'
65'
Marios Antoniades
72'
Demetris Christofi
Ra sân: Kyle Lafferty
Ra sân: Kyle Lafferty
73'
Anderson Correia
Ra sân: Marios Antoniades
Ra sân: Marios Antoniades
Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Roman Bezus
Ra sân: Roman Bezus
73'
Laurent Depoitre
Ra sân: Darko Lemajic
Ra sân: Darko Lemajic
73'
74'
Kostakis Artymatas
80'
Nika Kacharava
Ra sân: Amr Warda
Ra sân: Amr Warda
Sven Kums 2 - 0
81'
Matisse Samoise
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
86'
Julien De Sart
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
86'
Oladoye Adewale
Ra sân: Elisha Owusu
Ra sân: Elisha Owusu
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Anorthosis Famagusta FC
11
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
4
7
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
15
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
476
Số đường chuyền
331
18
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
19
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
4
6
Thử thách
13
115
Pha tấn công
91
77
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
KAA Gent
4-2-3-1
4-2-3-1
Anorthosis Famagusta FC
1
Bolat
25
Fortuna
2
Okumu
5
Ngadeu-N...
21
Hanche-O...
24
Kums
6
Owusu
34
Tissouda...
9
Bezus
14
Montes
11
Lemajic
55
Tsur
44
Korrea
26
Risvanis
23
Arajuuri
3
Antoniad...
4
Artymata...
25
Husbauer
20
Kaltsas
18
Popovic
74
Warda
9
Lafferty
Đội hình dự bị
KAA Gent
Owen Jochmans
26
Laurent Depoitre
29
Christopher Operi
3
Julien De Sart
13
Vadis Odjidja Ofoe
8
Vakoun Issouf Bayo
27
Matisse Samoise
18
Davy Roef
33
Bruno Godeau
31
Oladoye Adewale
15
Ilombe Mboyo
7
Anorthosis Famagusta FC
32
Nika Ninua
88
Andreas Chrysostomou
70
Milos Deletic
15
Nika Kacharava
1
Giorgi Loria
48
Michalis Ioannou
10
Lazaros Christodoulopoulos
77
Demetris Christofi
8
Onisiforos Roushias
7
Anderson Correia
11
Andreas Avraam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
6
Sút trúng cầu môn
4
60.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.7
5.5
Phạt góc
2.7
1.1
Thẻ vàng
2.9
5.9
Sút trúng cầu môn
4.3
54.5%
Kiểm soát bóng
52.4%
10
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (51trận)
Chủ
Khách
Anorthosis Famagusta FC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
4
3
4
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
6
5
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
8
4
8