KAA Gent
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Kortrijk
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.02
1.02
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Kortrijk
8'
0 - 1 Dylan Mbayo
Kiến tạo: Billal Messaoudi
Kiến tạo: Billal Messaoudi
28'
Tsuyoshi Watanabe
30'
Kristof Dhaene
Alessio Castro Montes 1 - 1
44'
45'
Sambou Sissoko
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Andreas Hanche-Olsen
46'
Ilombe Mboyo 2 - 1
Kiến tạo: Matisse Samoise
Kiến tạo: Matisse Samoise
52'
58'
Sambou Sissoko
68'
Abdelkahar Kadri
Ra sân: Victor Torp
Ra sân: Victor Torp
78'
Marlos Moreno Duran
Ra sân: Billal Messaoudi
Ra sân: Billal Messaoudi
Roman Bezus
Ra sân: Andrew Hjulsager
Ra sân: Andrew Hjulsager
79'
82'
Trent Sainsbury
Ibrahima Cisse
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Sven Kums
86'
87'
Ante Palaversa
90'
2 - 2 Dylan Mbayo
Kiến tạo: Mathias Fixelles
Kiến tạo: Mathias Fixelles
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Kortrijk
6
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
22
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
587
Số đường chuyền
341
83%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
12
4
Cứu thua
3
26
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
1
11
Ném biên
18
26
Cản phá thành công
14
18
Thử thách
10
3
Kiến tạo thành bàn
4
145
Pha tấn công
90
54
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
KAA Gent
3-4-1-2
4-3-3
Kortrijk
1
Bolat
25
Fortuna
6
Owusu
21
Hanche-O...
14
Montes
13
Sart
24
Kums
18
Samoise
23
Malede
7
Mboyo
17
Hjulsage...
31
Ilic
4
Watanabe
5
Sainsbur...
66
Radovano...
30
Dhaene
8
Palavers...
21
Torp
26
Vandendr...
11
Fixelles
9
Messaoud...
7
2
Mbayo
Đội hình dự bị
KAA Gent
Bram Lagae
20
Roman Bezus
9
Ibrahima Cisse
16
Gianni Bruno
19
Davy Roef
33
Christopher Operi
3
Kortrijk
22
Tsotne Bendianishvili
14
Sambou Sissoko
28
Joris Delle
18
Abdelkahar Kadri
29
Marlos Moreno Duran
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
3
60.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
4.2
1.1
Thẻ vàng
1.4
5.7
Sút trúng cầu môn
3.1
55%
Kiểm soát bóng
42.2%
10.4
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (50trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
2
10
HT-H/FT-T
3
4
2
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
1
HT-B/FT-B
3
8
5
1