KAA Gent
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Slovan Liberec
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
0.96
+1
0.88
0.88
O
3
0.94
0.94
U
3
0.88
0.88
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.70
0.70
+0.25
1.16
1.16
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Slovan Liberec
32'
0 - 1 Kamso Mara
Kiến tạo: Jakub Pesek
Kiến tạo: Jakub Pesek
Milad Mohammadi
52'
55'
0 - 2 Taras Kacharaba
Kiến tạo: Abdulla Yusuf Helal
Kiến tạo: Abdulla Yusuf Helal
Tim Kleindienst
Ra sân: Alessio Castro Montes
Ra sân: Alessio Castro Montes
56'
Roman Yaremchuk 1 - 2
Kiến tạo: Niklas Dorsch
Kiến tạo: Niklas Dorsch
59'
Roman Bezus
Ra sân: Elisha Owusu
Ra sân: Elisha Owusu
63'
68'
Jakub Hromada
Ra sân: Michal Beran
Ra sân: Michal Beran
75'
Jan Matousek
Ra sân: Jakub Pesek
Ra sân: Jakub Pesek
Sven Kums
75'
79'
Kamso Mara
Andreas Hanche-Olsen
85'
85'
Jan Matousek
Nurio Fortuna
86'
86'
Michael Rabusic
Ra sân: Abdulla Yusuf Helal
Ra sân: Abdulla Yusuf Helal
90'
Michael Rabusic
Roman Yaremchuk
90'
90'
Michal Sadilek
Osman Bukari
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Slovan Liberec
Giao bóng trước
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
6
20
Sút Phạt
18
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
535
Số đường chuyền
241
81%
Chuyền chính xác
61%
18
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
39
Đánh đầu
39
25
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
18
11
Đánh chặn
4
23
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
23
1
Kiến tạo thành bàn
2
118
Pha tấn công
98
55
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
KAA Gent
3-5-1-1
4-4-2
Slovan Liberec
1
Bolat
25
Fortuna
36
Arslanag...
21
Hanche-O...
15
Mohammad...
24
Kums
6
Owusu
30
Dorsch
14
Montes
20
Bukari
7
Yaremchu...
1
Nguyen
18
Koscelni...
30
Kacharab...
2
Jugas
3
Mikula
10
Pesek
6
Sadilek
23
Mara
22
Beran
21
Helal
8
Mosquera
Đội hình dự bị
KAA Gent
Cederick Van Daele
13
Igor Plastun
32
Sulayman Marreh
22
Roman Bezus
9
Jordan Botaka
17
Matisse Samoise
19
Owen Jochmans
26
Vadis Odjidja Ofoe
8
Michael Ngadeu-Ngadjui
5
Tim Kleindienst
34
Davy Roef
33
Wouter George
28
Slovan Liberec
19
Imad Rondic
34
Milan Knobloch
24
Michal Fukala
29
Mohamed Tijani
31
Lukas Hasalik
7
Michael Rabusic
37
Matej Chalus
9
Ales Nesicky
25
Jakub Hromada
11
Jan Matousek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
6
60.67%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.6
5.7
Phạt góc
5.6
1.1
Thẻ vàng
2.2
5.7
Sút trúng cầu môn
5.7
55%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.4
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (50trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
5
4
HT-H/FT-T
3
4
5
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
8
0
0