Kalmar
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
IFK Goteborg
Địa điểm: Fredriksskans IP
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
IFK Goteborg
Isak Jansson
Ra sân: Filip Sachpekidis
Ra sân: Filip Sachpekidis
46'
51'
Kevin Yakob
Ra sân: Hosam Aiesh
Ra sân: Hosam Aiesh
Nils Froling
Ra sân: Jonathan Ring
Ra sân: Jonathan Ring
84'
88'
Yahya Kalley
Ra sân: Sebastian Eriksson
Ra sân: Sebastian Eriksson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
IFK Goteborg
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
5
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
128
Pha tấn công
92
64
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Kalmar
4-3-3
3-5-2
IFK Goteborg
32
Johansso...
3
Ring
5
Bergqvis...
39
Saetra
7
Johansso...
17
Gustafss...
6
Sjostedt
29
Sipiao
11
Ring
20
Berg
10
Sachpeki...
1
Anestis
2
Tolinsso...
30
Bjarsmyr
7
Eriksson
8
Aiesh
20
Thern
28
Yusuf
17
Hamsik
5
Jallow
11
Sigthors...
22
Sana
Đội hình dự bị
Kalmar
Noah Shamoun
14
Victor Backman
26
Elias Olsson
28
Nils Froling
31
Isak Jansson
9
Tobias Andersson
30
Johan Stenmark
23
IFK Goteborg
12
Ole Soderberg
29
Oscar Wilhelmsson
23
Kevin Yakob
18
Isak Dahlqvist
33
Filip Ambroz
27
Yahya Kalley
21
Noah Alexandersson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
5
55.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.7
3.6
Phạt góc
4
1.3
Thẻ vàng
2.3
2.6
Sút trúng cầu môn
3.7
46.9%
Kiểm soát bóng
31.7%
5.6
Phạm lỗi
5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (10trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2