KAS Eupen
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Kortrijk
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Kortrijk
Julien Ngoy 1 - 0
Kiến tạo: Stef Peeters
Kiến tạo: Stef Peeters
52'
61'
Pape Habib Gueye
Ra sân: Trent Sainsbury
Ra sân: Trent Sainsbury
70'
Evgeniy Makarenko
72'
Ante Palaversa
Ra sân: Evgeniy Makarenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
Knowledge Musona
78'
79'
Jovan Stojanovic
Ra sân: Teddy Chevalier
Ra sân: Teddy Chevalier
Knowledge Musona 2 - 0
80'
Amara Baby
Ra sân: Julien Ngoy
Ra sân: Julien Ngoy
80'
90'
Aleksandar Radovanovic
Jonathan Heris
90'
Andreas Beck
Ra sân: Knowledge Musona
Ra sân: Knowledge Musona
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Kortrijk
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
560
Số đường chuyền
433
84%
Chuyền chính xác
76%
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
10
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
8
15
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
105
84
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
3-5-2
3-4-3
Kortrijk
31
Defourny
23
Miangue
22
Agbadou
28
Heris
21
Claro
39
Kayembe
10
Musona
8
Peeters
34
N’dri
7
Ngoy
9
Prevljak
31
Ilic
5
Sainsbur...
76
Derijck
66
Radovano...
2
Golubovi...
22
Hendrick...
25
Makarenk...
51
Ocansey
9
Chevalie...
93
Gano
10
Selemani...
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Silas Gnaka
24
Aleksandar Boljevic
18
Robin Himmelmann
30
Andreas Beck
32
Boris Lambert
35
Amara Baby
11
Mamadou Kone
77
Kortrijk
17
Pape Habib Gueye
41
Yani Van Den Bossche
1
Adam Jakubech
8
Ante Palaversa
20
Sambou Sissoko
11
Jovan Stojanovic
37
Brice Verkerken
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
46.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
10
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.7
4.1
Phạt góc
5.3
1.6
Thẻ vàng
1.4
2.2
Sút trúng cầu môn
3.4
44.9%
Kiểm soát bóng
44.9%
11.8
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (34trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
10
HT-H/FT-T
0
5
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
6
1
6
1