KAS Eupen
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Oostende 1
Địa điểm: Kehweger Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
3
0.90
0.90
U
3
0.96
0.96
1
2.36
2.36
X
3.55
3.55
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.91
0.91
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Oostende
12'
Kyle Duncan
21'
Kenny Rocha Santos
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
24'
Kenny Rocha Santos
28'
Kyle Duncan
38'
0 - 1 Thierry Ambrose
Kiến tạo: Brecht Capon
Kiến tạo: Brecht Capon
Teddy Alloh
55'
Giannis Konstantelias
Ra sân: Jens Cools
Ra sân: Jens Cools
57'
Torben Musel
Ra sân: Andreas Beck
Ra sân: Andreas Beck
67'
Jerome Deom
71'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Teddy Alloh
Ra sân: Teddy Alloh
76'
Boris Lambert
79'
81'
0 - 2 Alessandro Albanese
Kiến tạo: Kenny Rocha Santos
Kiến tạo: Kenny Rocha Santos
82'
Theo Ndicka Matam
Ra sân: Vincent Koziello
Ra sân: Vincent Koziello
Giannis Konstantelias
86'
89'
Siebe Wylin
Ra sân: Alessandro Albanese
Ra sân: Alessandro Albanese
89'
Indy Boonen
Ra sân: Thierry Ambrose
Ra sân: Thierry Ambrose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Oostende
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
66%
Kiểm soát bóng
34%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
552
Số đường chuyền
275
83%
Chuyền chính xác
65%
14
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
1
25
Rê bóng thành công
22
7
Đánh chặn
1
22
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
91
32
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
4-2-3-1
3-4-3
Oostende
30
Himmelma...
3
Alloh
35
Lambert
22
Agbadou
32
Beck
4
Jeggo
26
Cools
29
Nuhu
14
Deom
15
Magnee
9
Prevljak
28
Hubert
5
Urhoghid...
15
Jakel
27
Capon
4
Duncan
26
Koziello
34
Batzner
99
Albanese
18
Sakamoto
68
Ambrose
77
Atanga
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Dario Oger
17
Tyreek Magee
20
Jonathan Heris
28
Giannis Konstantelias
10
Konan Ignace Jocelyn N’dri
11
Abdul Manaf Nurudeen
33
Torben Musel
31
Oostende
36
Siebe Wylin
11
Indy Boonen
3
Zech Medley
24
Evangelos Patoulidis
1
Kjell Scherpen
10
Kenny Rocha Santos
7
Theo Ndicka Matam
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3
1.67
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
46%
7.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
1.9
4.5
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
2.2
2.4
Sút trúng cầu môn
3.2
45.5%
Kiểm soát bóng
41.3%
12.7
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (33trận)
Chủ
Khách
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
3
HT-H/FT-T
0
5
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
6
1
5
6