KAS Eupen
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.58
2.58
X
3.25
3.25
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
KAS Eupen
Phút
Oostende
Jens Cools
47'
49'
0 - 1 Andrew Hjulsager
Kiến tạo: Jelle Bataille
Kiến tạo: Jelle Bataille
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Jens Cools
Ra sân: Jens Cools
60'
63'
Anton Tanghe
Edo Kayembe
67'
67'
Nick Batzner
Ra sân: Kevin Vandendriessche
Ra sân: Kevin Vandendriessche
67'
Mamadou Khady Thiam
Ra sân: Marko Kvasina
Ra sân: Marko Kvasina
Amara Baby
Ra sân: Aleksandar Boljevic
Ra sân: Aleksandar Boljevic
71'
Amara Baby 1 - 1
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
84'
86'
Francois Marquet
Ra sân: Maxime D Arpino
Ra sân: Maxime D Arpino
Stef Peeters
88'
90'
Jelle Bataille
90'
Frederik Jakel
Ra sân: Arthur Theate
Ra sân: Arthur Theate
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAS Eupen
Oostende
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
59%
Kiểm soát bóng
41%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
472
Số đường chuyền
329
74%
Chuyền chính xác
60%
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
19
Đánh đầu
19
15
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
4
28
Ném biên
32
13
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
1
132
Pha tấn công
123
72
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
KAS Eupen
4-3-3
3-5-2
Oostende
31
Defourny
21
Claro
3
Koch
5
Mass
22
Agbadou
39
Kayembe
8
Peeters
26
Cools
7
Ngoy
9
Prevljak
18
Boljevic
28
Hubert
27
Capon
4
Hendry
33
Tanghe
25
Bataille
26
Vandendr...
17
Hjulsage...
6
Arpino
5
Theate
7
Gueye
21
Kvasina
Đội hình dự bị
KAS Eupen
Andreas Beck
32
Senna Miangue
23
Robin Himmelmann
30
Amara Baby
11
Jonathan Heris
28
Rocky Bushiri Kiranga
4
Konan Ignace Jocelyn N’dri
34
Oostende
99
Bram Castro
8
Francois Marquet
20
Theo Ndicka Matam
15
Frederik Jakel
11
Indy Boonen
19
Mamadou Khady Thiam
34
Nick Batzner
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
1.3
2
Bàn thua
1.9
4.1
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
2.2
2.2
Sút trúng cầu môn
3.2
44.9%
Kiểm soát bóng
41.3%
11.8
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAS Eupen (34trận)
Chủ
Khách
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
3
HT-H/FT-T
0
5
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
4
1
HT-B/FT-B
6
1
5
6